Bản dịch của từ Don't count your chickens before they hatch trong tiếng Việt
Don't count your chickens before they hatch
Don't count your chickens before they hatch (Idiom)
Many people don't count their chickens before they hatch in politics.
Nhiều người không tính trước thành công trong chính trị.
They don't count their chickens before they hatch in social projects.
Họ không tính trước thành công trong các dự án xã hội.
Should we count our chickens before they hatch in community events?
Chúng ta có nên tính trước thành công trong các sự kiện cộng đồng không?
Many people don't count their chickens before they hatch in social events.
Nhiều người không mơ tưởng về thành công trước khi sự kiện xã hội diễn ra.
She doesn't count her chickens before they hatch when planning parties.
Cô ấy không mơ tưởng về thành công khi lên kế hoạch cho bữa tiệc.
Do you think we should count our chickens before they hatch at gatherings?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên mơ tưởng về thành công trong các buổi gặp mặt không?
Don't count your chickens before they hatch; success is uncertain.
Đừng tính trước những điều tốt đẹp; thành công là không chắc chắn.
Many people don't count their chickens before they hatch in social events.
Nhiều người không tính trước kết quả trong các sự kiện xã hội.
Should we count our chickens before they hatch for the festival?
Chúng ta có nên tính trước kết quả cho lễ hội không?
"Câu tục ngữ 'don't count your chickens before they hatch' diễn tả ý nghĩa rằng không nên vội vàng khẳng định thành công hay kết quả trước khi chúng thực sự xảy ra. Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không đặt hy vọng vào điều gì đó chưa chắc chắn. Đây là một lời nhắc nhở nhằm cảnh báo con người về việc dự đoán kết quả sớm, tránh những thất vọng không cần thiết trong cuộc sống và công việc".