Bản dịch của từ Doomposting trong tiếng Việt
Doomposting

Doomposting (Noun)
(không chính thức, chủ nghĩa thần kinh) việc thực hành liên tục bình luận về tin tức trên internet trong khi phóng đại những kết quả không đồng tình.
Informal neologism the practice of continually commenting on internet news while magnifying disagreeable outcomes.
Doomposting can create a negative atmosphere on social media platforms.
Việc đăng bài về tận thế có thể tạo ra không khí tiêu cực trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Avoid doomposting to maintain a healthy online community.
Tránh việc đăng bài về tận thế để duy trì một cộng đồng trực tuyến lành mạnh.
Is doomposting helpful in engaging with others on social media?
Việc đăng bài về tận thế có hữu ích trong việc tương tác với người khác trên mạng xã hội không?
Doomposting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của doompost.
Present participle and gerund of doompost.
Doomposting on social media can be harmful to mental health.
Việc đăng bài về tương lai bi quan trên mạng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần.
She avoids doomposting about current events to stay positive.
Cô ấy tránh việc đăng bài về sự kiện hiện tại một cách bi quan để duy trì tinh thần tích cực.
Do you think doomposting is a common trend among young people?
Bạn có nghĩ rằng việc đăng bài về tương lai bi quan là một xu hướng phổ biến trong giới trẻ không?
Doomposting là một thuật ngữ được sử dụng trong các cộng đồng trực tuyến, chỉ những bài viết hoặc bình luận có nội dung bi quan, thường liên quan đến dự đoán các kịch bản tồi tệ hoặc sự kiện thảm khốc trong tương lai. Thuật ngữ này kết hợp giữa "doom" (số phận xấu) và "posting" (đăng tải). Doomposting thường góp phần tạo ra tâm lý lo lắng trong cộng đồng mạng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với Anh thường nhấn mạnh tính xã hội của vấn đề hơn.
Từ "doomposting" được hình thành từ hai phần: "doom" (sự diệt vong) và "posting" (đăng tải). Trong tiếng Anh, "doom" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dōm", nghĩa là "lời phán quyết". Thế kỷ 20, từ này được sử dụng để miêu tả trạng thái tuyệt vọng hoặc những dự đoán về thảm họa. "Posting" xuất phát từ động từ "post", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "poster", nhằm chỉ việc công bố thông tin. Kết hợp lại, "doomposting" chỉ hành vi công khai những thông điệp bi quan về tương lai, phản ánh tâm trạng lo âu và bế tắc trong xã hội hiện đại.
"Doomposting" là một thuật ngữ tương đối mới, thường xuất hiện trong các bối cảnh trực tuyến như diễn đàn, mạng xã hội, và các cộng đồng ảo liên quan đến triển vọng tiêu cực về tương lai. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt và đương đại của nó. Tuy nhiên, nó có thể được thảo luận trong các bài luận về văn hóa mạng hoặc tâm lý học xã hội, nơi người ta phân tích tâm lý cảm xúc của cộng đồng trong bối cảnh hiện đại.