Bản dịch của từ Doorstep trong tiếng Việt
Doorstep

Doorstep (Noun)
She found a package on her doorstep.
Cô ấy tìm thấy một gói hàng trên bậc cửa nhà.
The neighbor left a note at the doorstep.
Hàng xóm để lại một tờ giấy trên bậc cửa.
The cat likes to sit on the doorstep.
Con mèo thích ngồi trên bậc cửa.
Dạng danh từ của Doorstep (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doorstep | Doorsteps |
Doorstep (Verb)
(của một nhà báo) chờ đợi bên ngoài nhà của (ai đó) để được phỏng vấn hoặc chụp ảnh.
Of a journalist wait uninvited outside the home of someone in order to obtain an interview or photograph.
The journalist doorstep the celebrity for an exclusive interview.
Nhà báo đứng chờ cửa ngôi sao để phỏng vấn độc quyền.
Paparazzi often doorstep famous people for sensational news stories.
Các tay săn ảnh thường đứng chờ cửa người nổi tiếng để tạo tin tức gây sốt.
Media outlets sometimes doorstep public figures for controversial photos.
Các phương tiện truyền thông đôi khi đứng chờ cửa các nhân vật công cộng để chụp ảnh gây tranh cãi.
Họ từ
Từ "doorstep" trong tiếng Anh có nghĩa là bậc thềm trước cửa, thường được sử dụng để chỉ không gian giữa cửa ra vào và mặt đất. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao hàng hoặc thông báo, ví dụ như "delivered to your doorstep" (giao hàng tận cửa). Ngược lại, tiếng Anh Mỹ ít sử dụng biểu thức này mà thay vào đó có thể dùng "front porch" hay những cụm từ khác. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở văn hóa giao tiếp và thói quen tiêu dùng của hai vùng.
Từ "doorstep" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bao gồm hai phần: "door" (cửa) có nguồn gốc từ tiếng Latin "foris" và "step" (bước) xuất phát từ tiếng Germanic "stapō". Trong lịch sử, doorstep chỉ vị trí bên ngoài cửa ra vào, nơi người ta đặt chân vào hoặc ra khỏi nhà. Ngày nay, từ này không chỉ mô tả vị trí vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện ranh giới giữa không gian riêng tư và công cộng.
Từ "doorstep" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong phần nghe và đọc, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả địa điểm hoặc hành động. Trong bối cảnh thường gặp, từ này có thể được sử dụng để chỉ khu vực trước cửa nhà, nơi có thể diễn ra hoạt động giao đổi hoặc tiếp đón. Ngoài ra, "doorstep" cũng có thể mang nghĩa biểu tượng trong các cuộc thảo luận về sự tiếp cận và khởi đầu, chẳng hạn như trong câu chuyện hoặc các khái niệm về sự khởi đầu mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


Idiom with Doorstep
Trách nhiệm thuộc về ai/ Gánh nặng trên vai ai
In someone's care; as someone's responsibility.
The government needs to take action as the issue is at their doorstep.
Chính phủ cần phải hành động vì vấn đề đó nằm trong trách nhiệm của họ.
Thành ngữ cùng nghĩa: on someones doorstep...