Bản dịch của từ Dose-dense chemotherapy trong tiếng Việt

Dose-dense chemotherapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dose-dense chemotherapy (Noun)

dˈoʊsdəns kˌimoʊθˈɛɹəpi
dˈoʊsdəns kˌimoʊθˈɛɹəpi
01

Một loại hóa trị trong đó các liều được đưa ra thường xuyên hơn.

A type of chemotherapy where doses are given more frequently.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp điều trị nhằm tăng cường hiệu quả của liệu pháp ung thư.

A treatment approach to increase the effectiveness of cancer therapy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược điều trị ung thư nhằm giảm thời gian giữa các chu kỳ hóa trị.

An oncology treatment strategy that aims to reduce the time between cycles of chemotherapy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dose-dense chemotherapy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dose-dense chemotherapy

Không có idiom phù hợp