Bản dịch của từ Dosimetrist trong tiếng Việt
Dosimetrist
Noun [U/C]

Dosimetrist (Noun)
dəsˈɪmətɹɨst
dəsˈɪmətɹɨst
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Chuyên gia trong việc áp dụng dosimetry trong liệu pháp bức xạ.
A specialist in the application of dosimetry in radiation therapy.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Chuyên gia có trách nhiệm hiệu chuẩn và quản lý thiết bị đo bức xạ.
An expert responsible for calibrating and managing radiation measuring devices.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dosimetrist
Không có idiom phù hợp