Bản dịch của từ Dosimetrist trong tiếng Việt

Dosimetrist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dosimetrist (Noun)

dəsˈɪmətɹɨst
dəsˈɪmətɹɨst
01

Người đo liều bức xạ mà bệnh nhân hoặc công nhân nhận được.

A person who measures the dose of radiation received by patients or workers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chuyên gia trong việc áp dụng dosimetry trong liệu pháp bức xạ.

A specialist in the application of dosimetry in radiation therapy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chuyên gia có trách nhiệm hiệu chuẩn và quản lý thiết bị đo bức xạ.

An expert responsible for calibrating and managing radiation measuring devices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dosimetrist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dosimetrist

Không có idiom phù hợp