Bản dịch của từ Dote trong tiếng Việt

Dote

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dote (Noun)

dˈoʊt
dˈoʊt
01

Một người ngọt ngào hoặc đáng yêu.

A sweet or adorable person.

Ví dụ

She is a dote, always helping others with a smile.

Cô ấy là một người dễ thương, luôn giúp đỡ người khác với nụ cười.

The little girl is a dote in our community.

Cô bé là một người dễ thương trong cộng đồng của chúng tôi.

He is such a dote, everyone loves his kind gestures.

Anh ấy thật dễ thương, mọi người đều yêu thích những cử chỉ tốt lành của anh.

Dote (Verb)

dˈoʊt
dˈoʊt
01

Hãy ngu ngốc hoặc yếu đuối, đặc biệt là do tuổi già.

Be silly or feeble-minded, especially as a result of old age.

Ví dụ

She dotes on her grandchildren, spoiling them with gifts.

Bà ấy mê mẩn cháu bằng cách làm hỏng chúng với quà tặng.

The elderly man dotes over his pet dog, treating it like family.

Người đàn ông già mê mẩn con chó cưng của mình, coi nó như thành viên trong gia đình.

He dotes on his favorite singer, attending all her concerts.

Anh ấy mê mẩn ca sĩ yêu thích của mình, tham dự tất cả các buổi hòa nhạc của cô ấy.

02

Hãy cực kỳ yêu thích và không phê phán.

Be extremely and uncritically fond of.

Ví dụ

She dotes on her grandchildren, always showering them with gifts.

Bà ta rất yêu thương cháu bằng cách luôn tặng chúng quà.

He dotes over his pet dog, taking it for walks every day.

Anh ta rất yêu thương con chó cưng bằng cách dắt nó đi dạo mỗi ngày.

The community dotes on their local hero, celebrating his achievements.

Cộng đồng rất yêu mến anh hùng địa phương bằng cách kỷ niệm những thành tích của anh ấy.

Dạng động từ của Dote (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dote

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Doted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Doted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dotes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Doting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dote/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dote

Không có idiom phù hợp