Bản dịch của từ Dote trong tiếng Việt
Dote

Dote (Noun)
She is a dote, always helping others with a smile.
Cô ấy là một người dễ thương, luôn giúp đỡ người khác với nụ cười.
The little girl is a dote in our community.
Cô bé là một người dễ thương trong cộng đồng của chúng tôi.
He is such a dote, everyone loves his kind gestures.
Anh ấy thật dễ thương, mọi người đều yêu thích những cử chỉ tốt lành của anh.
Dote (Verb)
Hãy ngu ngốc hoặc yếu đuối, đặc biệt là do tuổi già.
Be silly or feeble-minded, especially as a result of old age.
She dotes on her grandchildren, spoiling them with gifts.
Bà ấy mê mẩn cháu bằng cách làm hỏng chúng với quà tặng.
The elderly man dotes over his pet dog, treating it like family.
Người đàn ông già mê mẩn con chó cưng của mình, coi nó như thành viên trong gia đình.
He dotes on his favorite singer, attending all her concerts.
Anh ấy mê mẩn ca sĩ yêu thích của mình, tham dự tất cả các buổi hòa nhạc của cô ấy.
Hãy cực kỳ yêu thích và không phê phán.
Be extremely and uncritically fond of.
She dotes on her grandchildren, always showering them with gifts.
Bà ta rất yêu thương cháu bằng cách luôn tặng chúng quà.
He dotes over his pet dog, taking it for walks every day.
Anh ta rất yêu thương con chó cưng bằng cách dắt nó đi dạo mỗi ngày.
The community dotes on their local hero, celebrating his achievements.
Cộng đồng rất yêu mến anh hùng địa phương bằng cách kỷ niệm những thành tích của anh ấy.
Dạng động từ của Dote (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doting |
Họ từ
Từ "dote" là động từ có nghĩa là yêu thương một cách mù quáng hoặc thể hiện sự chăm sóc thái quá đối với ai đó, thường ám chỉ đến việc thể hiện tình cảm quá mức, đôi khi dẫn đến việc bao bọc hoặc nhượng bộ không hợp lý. Trong tiếng Anh Anh, có thể thấy cụm từ "dote on" hoặc "dote upon" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi đó ở tiếng Anh Mỹ, "dote on" là diễn đạt thông dụng hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách viết giữa hai biến thể này là không đáng kể.
Từ "dote" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dotare", có nghĩa là "ban cho", "tặng quà". Trong tiếng Anh, "dote" đã phát triển từ nghĩa gốc thành "yêu thương, chăm sóc một cách mù quáng" vào thế kỷ 16. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự thiên vị trong tình cảm, thường liên quan đến việc thể hiện sự yêu thương quá mức đối với một ai đó, phản ánh sự ảnh hưởng của tình cảm mạnh mẽ từ gốc rễ của từ.
Từ "dote" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi mà từ này thường không được sử dụng. Trong phần Viết và Nói, "dote" có thể xuất hiện khi thảo luận về tình yêu thương, sự chăm sóc, hoặc sự nuông chiều giữa các mối quan hệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc trong văn học để chỉ sự yêu quý một cách mù quáng đối với ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp