Bản dịch của từ Doula trong tiếng Việt
Doula

Doula (Noun)
The doula helped Sarah during her labor and delivery.
Người phụ nữ hỗ trợ Sarah trong quá trình sinh và chuyển phát
It's common for expectant mothers to hire a doula for support.
Thường xuyên có các bà mẹ mong chờ thuê một người phụ nữ hỗ trợ.
Did you consider hiring a doula to assist you during childbirth?
Bạn đã xem xét thuê một người phụ nữ hỗ trợ bạn trong quá trình sinh?
Dạng danh từ của Doula (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doula | Doulas |
"Doula" là một thuật ngữ chỉ người hỗ trợ cho phụ nữ trong quá trình mang thai, sinh nở và thời gian hậu sản. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "người phục vụ". Tại Mỹ, doula chủ yếu tập trung vào hỗ trợ tinh thần và thể chất cho thai phụ, trong khi tại Anh, khái niệm này có thể mở rộng sang cả sự hướng dẫn về y tế. Sự phân biệt này thể hiện cách hiểu và vai trò của doula trong từng nền văn hóa khác nhau.
Từ "doula" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "doula", nghĩa là "người phục vụ" hoặc "nô lệ". Từ này đã được sử dụng trong bối cảnh chăm sóc mẹ và trẻ sơ sinh, đặc biệt là trong ngành sản khoa. Trong những năm gần đây, "doula" đã trở thành thuật ngữ phổ biến chỉ những người hỗ trợ phụ nữ trong quá trình sinh nở, tư vấn cả về thể chất lẫn tâm lý, thể hiện sự chuyển mình từ vai trò phục vụ sang vị trí hỗ trợ chuyên nghiệp.
Từ "doula" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến y tế và sinh nở. Trong phần Nói, thí sinh có thể nhắc đến doula khi thảo luận về các lựa chọn sinh và hỗ trợ tâm lý. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về chăm sóc sinh sản và sức khỏe phụ nữ. Trong các ngữ cảnh khác, "doula" thường được đề cập trong các chương trình giáo dục về việc sinh nở, lớp học tiền sản và truyền thông liên quan đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp