Bản dịch của từ Doula trong tiếng Việt
Doula
Noun [U/C]
Doula (Noun)
Ví dụ
The doula helped Sarah during her labor and delivery.
Người phụ nữ hỗ trợ Sarah trong quá trình sinh và chuyển phát
It's common for expectant mothers to hire a doula for support.
Thường xuyên có các bà mẹ mong chờ thuê một người phụ nữ hỗ trợ.
Did you consider hiring a doula to assist you during childbirth?
Bạn đã xem xét thuê một người phụ nữ hỗ trợ bạn trong quá trình sinh?
Dạng danh từ của Doula (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doula | Doulas |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Doula
Không có idiom phù hợp