Bản dịch của từ Dowager queen trong tiếng Việt

Dowager queen

Idiom

Dowager queen (Idiom)

01

Một người phụ nữ có địa vị cao hoặc xã hội, đặc biệt là góa phụ.

A woman of high rank or social standing especially a widow.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Góa phụ có danh hiệu hoặc tài sản thừa kế từ người chồng đã khuất.

A widow with a title or property derived from her deceased husband.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phụ nữ lớn tuổi có phẩm giá.

A dignified elderly woman.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dowager queen

Không có idiom phù hợp