Bản dịch của từ Dowager queen trong tiếng Việt
Dowager queen
Dowager queen (Idiom)
Queen Elizabeth, the dowager queen, attended the charity gala last night.
Nữ hoàng Elizabeth, nữ hoàng góa phụ, đã tham dự buổi gala từ thiện tối qua.
The dowager queen does not participate in public events anymore.
Nữ hoàng góa phụ không tham gia các sự kiện công cộng nữa.
Is the dowager queen still influential in social matters today?
Nữ hoàng góa phụ còn có ảnh hưởng trong các vấn đề xã hội hôm nay không?
The dowager queen hosted a charity event for local schools last week.
Nữ hoàng góa phụ đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho các trường địa phương tuần trước.
The dowager queen does not attend many public events anymore.
Nữ hoàng góa phụ không tham dự nhiều sự kiện công khai nữa.
The dowager queen hosted a charity event for local schools last week.
Nữ hoàng góa phụ đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho các trường địa phương tuần trước.
The dowager queen does not attend social events anymore since her husband's death.
Nữ hoàng góa phụ không tham dự các sự kiện xã hội nữa từ khi chồng qua đời.
Did the dowager queen support any social causes this year?
Nữ hoàng góa phụ có hỗ trợ bất kỳ nguyên nhân xã hội nào trong năm nay không?
The dowager queen hosted a charity event for local schools last week.
Nữ hoàng góa đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho các trường địa phương tuần trước.
The dowager queen does not attend modern social gatherings anymore.
Nữ hoàng góa không tham dự các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại nữa.
The dowager queen attended the charity gala with great dignity.
Nữ hoàng góa phụ đã tham dự buổi gala từ thiện với sự trang trọng.
The dowager queen does not engage in social media at all.
Nữ hoàng góa phụ hoàn toàn không tham gia mạng xã hội.
Is the dowager queen involved in community events this year?
Nữ hoàng góa phụ có tham gia các sự kiện cộng đồng năm nay không?
The dowager queen attended the charity gala last Saturday evening.
Nữ hoàng góa phụ đã tham dự buổi gala từ thiện tối thứ Bảy vừa qua.
The dowager queen does not participate in social media activities.
Nữ hoàng góa phụ không tham gia vào các hoạt động mạng xã hội.
"Dowager queen" là thuật ngữ dùng để chỉ một nữ hoàng góa, thường là vợ của một vị vua đã qua đời, nhưng vẫn giữ được tước vị và quyền lực trong hoàng gia. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong văn cảnh nói, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên của "dowager". Trong cả hai phiên bản, "dowager queen" thường chỉ các tình huống liên quan đến chế độ quân chủ, nhấn mạnh vai trò của bà trong các vấn đề chính trị hoặc kế thừa.
Từ "dowager" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "douagiere", bắt nguồn từ từ Latinh "duo" có nghĩa là "kế thừa". Trong lịch sử, "dowager" chỉ một người phụ nữ, thường là hoàng hậu, có quyền lực và tài sản sau khi chồng bà qua đời. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này vẫn phản ánh sự tôn trọng và địa vị xã hội mà những người phụ nữ này nắm giữ mặc dù không còn chồng.
Thuật ngữ "dowager queen" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và lịch sử của nó. Trong ngữ cảnh IELTS Writing và Speaking, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về quyền lực, gia đình hoàng gia hoặc lịch sử. Trong khi đó, trong các tình huống khác, "dowager queen" thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh hoặc các bài viết về hoàng gia, thể hiện vai trò của một nữ hoàng góa phụ hay những vấn đề phòng vệ quyền lợi trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp