Bản dịch của từ Dowager queen trong tiếng Việt

Dowager queen

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dowager queen (Idiom)

01

Một người phụ nữ có địa vị cao hoặc xã hội, đặc biệt là góa phụ.

A woman of high rank or social standing especially a widow.

Ví dụ

Queen Elizabeth, the dowager queen, attended the charity gala last night.

Nữ hoàng Elizabeth, nữ hoàng góa phụ, đã tham dự buổi gala từ thiện tối qua.

The dowager queen does not participate in public events anymore.

Nữ hoàng góa phụ không tham gia các sự kiện công cộng nữa.

Is the dowager queen still influential in social matters today?

Nữ hoàng góa phụ còn có ảnh hưởng trong các vấn đề xã hội hôm nay không?

The dowager queen hosted a charity event for local schools last week.

Nữ hoàng góa phụ đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho các trường địa phương tuần trước.

The dowager queen does not attend many public events anymore.

Nữ hoàng góa phụ không tham dự nhiều sự kiện công khai nữa.

02

Góa phụ có danh hiệu hoặc tài sản thừa kế từ người chồng đã khuất.

A widow with a title or property derived from her deceased husband.

Ví dụ

The dowager queen hosted a charity event for local schools last week.

Nữ hoàng góa phụ đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho các trường địa phương tuần trước.

The dowager queen does not attend social events anymore since her husband's death.

Nữ hoàng góa phụ không tham dự các sự kiện xã hội nữa từ khi chồng qua đời.

Did the dowager queen support any social causes this year?

Nữ hoàng góa phụ có hỗ trợ bất kỳ nguyên nhân xã hội nào trong năm nay không?

The dowager queen hosted a charity event for local schools last week.

Nữ hoàng góa đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho các trường địa phương tuần trước.

The dowager queen does not attend modern social gatherings anymore.

Nữ hoàng góa không tham dự các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại nữa.

03

Một phụ nữ lớn tuổi có phẩm giá.

A dignified elderly woman.

Ví dụ

The dowager queen attended the charity gala with great dignity.

Nữ hoàng góa phụ đã tham dự buổi gala từ thiện với sự trang trọng.

The dowager queen does not engage in social media at all.

Nữ hoàng góa phụ hoàn toàn không tham gia mạng xã hội.

Is the dowager queen involved in community events this year?

Nữ hoàng góa phụ có tham gia các sự kiện cộng đồng năm nay không?

The dowager queen attended the charity gala last Saturday evening.

Nữ hoàng góa phụ đã tham dự buổi gala từ thiện tối thứ Bảy vừa qua.

The dowager queen does not participate in social media activities.

Nữ hoàng góa phụ không tham gia vào các hoạt động mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dowager queen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dowager queen

Không có idiom phù hợp