Bản dịch của từ Downright rude trong tiếng Việt
Downright rude

Downright rude (Adjective)
Cực kỳ thô lỗ; hoàn toàn bất lịch sự.
Thoroughly rude; completely impolite.
His comments during the meeting were downright rude to everyone present.
Những bình luận của anh ấy trong cuộc họp thật sự thô lỗ với mọi người.
She was not downright rude, but her tone was disrespectful.
Cô ấy không hoàn toàn thô lỗ, nhưng giọng điệu của cô ấy thiếu tôn trọng.
Was it downright rude to interrupt her while she was speaking?
Có phải thật sự thô lỗ khi cắt ngang cô ấy trong khi nói không?
His comments at the dinner were downright rude to everyone present.
Những bình luận của anh ấy tại bữa tiệc thật sự rất thô lỗ với mọi người.
She was not downright rude during the meeting, just very blunt.
Cô ấy không hẳn thô lỗ trong cuộc họp, chỉ rất thẳng thắn.
Is it downright rude to interrupt someone while they are speaking?
Có phải thật sự thô lỗ khi ngắt lời ai đó khi họ đang nói không?
Rõ ràng hoặc không mơ hồ về nghĩa; không có sự nhầm lẫn.
Clear or unequivocal in meaning; unambiguous.
His comments during the meeting were downright rude to everyone present.
Những bình luận của anh ấy trong cuộc họp thật sự rất thô lỗ với mọi người.
She was not downright rude when rejecting his invitation to dinner.
Cô ấy không thật sự thô lỗ khi từ chối lời mời ăn tối của anh ấy.
Why was her response so downright rude at the party yesterday?
Tại sao phản ứng của cô ấy lại thật sự thô lỗ tại bữa tiệc hôm qua?
Cụm từ "downright rude" được sử dụng để mô tả hành vi hoặc lời nói cực kỳ thô lỗ, không tôn trọng. "Downright" nhấn mạnh sự mạnh mẽ của tính từ "rude", thường mang ý nghĩa khẳng định và rõ ràng trong ngữ cảnh tiêu cực. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm và viết, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ sự thiếu lịch sự một cách rõ ràng.