Bản dịch của từ Downright rude trong tiếng Việt

Downright rude

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downright rude (Adjective)

dˈaʊnɹˌaɪt ɹˈud
dˈaʊnɹˌaɪt ɹˈud
01

Cực kỳ thô lỗ; hoàn toàn bất lịch sự.

Thoroughly rude; completely impolite.

Ví dụ

His comments during the meeting were downright rude to everyone present.

Những bình luận của anh ấy trong cuộc họp thật sự thô lỗ với mọi người.

She was not downright rude, but her tone was disrespectful.

Cô ấy không hoàn toàn thô lỗ, nhưng giọng điệu của cô ấy thiếu tôn trọng.

Was it downright rude to interrupt her while she was speaking?

Có phải thật sự thô lỗ khi cắt ngang cô ấy trong khi nói không?

02

Được sử dụng để nhấn mạnh mức độ cực kỳ của một phẩm chất tiêu cực.

Used to emphasize an extreme degree of a negative quality.

Ví dụ

His comments at the dinner were downright rude to everyone present.

Những bình luận của anh ấy tại bữa tiệc thật sự rất thô lỗ với mọi người.

She was not downright rude during the meeting, just very blunt.

Cô ấy không hẳn thô lỗ trong cuộc họp, chỉ rất thẳng thắn.

Is it downright rude to interrupt someone while they are speaking?

Có phải thật sự thô lỗ khi ngắt lời ai đó khi họ đang nói không?

03

Rõ ràng hoặc không mơ hồ về nghĩa; không có sự nhầm lẫn.

Clear or unequivocal in meaning; unambiguous.

Ví dụ

His comments during the meeting were downright rude to everyone present.

Những bình luận của anh ấy trong cuộc họp thật sự rất thô lỗ với mọi người.

She was not downright rude when rejecting his invitation to dinner.

Cô ấy không thật sự thô lỗ khi từ chối lời mời ăn tối của anh ấy.

Why was her response so downright rude at the party yesterday?

Tại sao phản ứng của cô ấy lại thật sự thô lỗ tại bữa tiệc hôm qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/downright rude/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downright rude

Không có idiom phù hợp