Bản dịch của từ Draft dodger trong tiếng Việt

Draft dodger

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draft dodger (Noun)

dɹæft dˈɑdʒəɹ
dɹæft dˈɑdʒəɹ
01

Một người trốn tránh nghĩa vụ quân sự.

A person who avoids military service.

Ví dụ

Many draft dodgers fled to Canada during the Vietnam War.

Nhiều người trốn nghĩa vụ quân sự đã chạy sang Canada trong Chiến tranh Việt Nam.

Not all young men are draft dodgers in today's society.

Không phải tất cả thanh niên đều trốn nghĩa vụ quân sự trong xã hội hôm nay.

Are draft dodgers viewed differently in various countries?

Liệu những người trốn nghĩa vụ quân sự có được nhìn nhận khác nhau ở các quốc gia không?

Draft dodger (Idiom)

ˈdræftˈdɑ.dʒɚ
ˈdræftˈdɑ.dʒɚ
01

Một người cố gắng tránh làm nhiệm vụ hoặc trả tiền, đặc biệt là bằng cách không ở một nơi lâu.

A person who tries to avoid doing a duty or paying money especially by not staying in one place for long.

Ví dụ

Many young men became draft dodgers during the Vietnam War.

Nhiều thanh niên đã trở thành người trốn nghĩa vụ trong chiến tranh Việt Nam.

Not all protesters were draft dodgers; some served honorably.

Không phải tất cả người biểu tình đều là người trốn nghĩa vụ; một số đã phục vụ với lòng danh dự.

Were draft dodgers treated fairly during the anti-war protests?

Người trốn nghĩa vụ có được đối xử công bằng trong các cuộc biểu tình phản đối chiến tranh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/draft dodger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draft dodger

Không có idiom phù hợp