Bản dịch của từ Draft dodger trong tiếng Việt
Draft dodger

Draft dodger (Noun)
Many draft dodgers fled to Canada during the Vietnam War.
Nhiều người trốn nghĩa vụ quân sự đã chạy sang Canada trong Chiến tranh Việt Nam.
Not all young men are draft dodgers in today's society.
Không phải tất cả thanh niên đều trốn nghĩa vụ quân sự trong xã hội hôm nay.
Are draft dodgers viewed differently in various countries?
Liệu những người trốn nghĩa vụ quân sự có được nhìn nhận khác nhau ở các quốc gia không?
Draft dodger (Idiom)
Many young men became draft dodgers during the Vietnam War.
Nhiều thanh niên đã trở thành người trốn nghĩa vụ trong chiến tranh Việt Nam.
Not all protesters were draft dodgers; some served honorably.
Không phải tất cả người biểu tình đều là người trốn nghĩa vụ; một số đã phục vụ với lòng danh dự.
Were draft dodgers treated fairly during the anti-war protests?
Người trốn nghĩa vụ có được đối xử công bằng trong các cuộc biểu tình phản đối chiến tranh không?
"Draft dodger" (người trốn lính) chỉ những cá nhân, đặc biệt là nam giới, đã tìm cách tránh hoặc né tránh nghĩa vụ quân sự, thường trong bối cảnh chiến tranh. Thuật ngữ này xuất hiện chủ yếu trong văn hóa Mỹ, đặc biệt liên quan đến cuộc chiến Việt Nam. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc ý nghĩa giữa Anh-Mỹ, nhưng "draft dodger" thường mang sắc thái tiêu cực trong xã hội và chính trị, gợi lên sự tranh cãi về trách nhiệm và chủ nghĩa yêu nước.
Thuật ngữ "draft dodger" xuất phát từ hai từ: "draft" (có nguồn gốc từ tiếng Latin "tractus", mang nghĩa "kéo") và "dodger" (từ tiếng Anh cổ "dodgian", có nghĩa "tránh"). Được sử dụng từ thế kỷ 20 trong bối cảnh chiến tranh, cụm từ này ám chỉ những người cố tình trốn tránh nghĩa vụ quân sự. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh sự chống đối chiến tranh và sự tìm kiếm tự do cá nhân trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "draft dodger" thường xuất hiện trong các bài viết và cuộc thảo luận liên quan đến chính trị, quân sự, và xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh các cuộc chiến tranh và nghĩa vụ quân sự. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các vấn đề xã hội và lịch sử. Từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân từ chối gia nhập quân đội, phản ánh quan điểm về quyền tự do và trách nhiệm công dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp