Bản dịch của từ Dramatic increase trong tiếng Việt
Dramatic increase
Dramatic increase (Noun)
There was a dramatic increase in homelessness in 2022 in Los Angeles.
Có một sự gia tăng đáng kể về tình trạng vô gia cư ở Los Angeles vào năm 2022.
The dramatic increase in social media use is not surprising.
Sự gia tăng đáng kể trong việc sử dụng mạng xã hội không có gì ngạc nhiên.
Was there a dramatic increase in unemployment during the pandemic?
Có phải đã có sự gia tăng đáng kể về tỷ lệ thất nghiệp trong đại dịch?
Một trường hợp tăng hoặc cải thiện đột ngột hoặc mạnh mẽ.
An instance of a sudden or intense rise or improvement.
There was a dramatic increase in community volunteering during the pandemic.
Có một sự gia tăng mạnh mẽ trong tình nguyện cộng đồng trong đại dịch.
The dramatic increase in homelessness is concerning for city officials.
Sự gia tăng mạnh mẽ về tình trạng vô gia cư là mối lo ngại cho các quan chức thành phố.
Was there a dramatic increase in social media use last year?
Có phải có một sự gia tăng mạnh mẽ trong việc sử dụng mạng xã hội năm ngoái không?
There was a dramatic increase in homelessness during the pandemic in 2020.
Có sự gia tăng mạnh mẽ về tình trạng vô gia cư trong đại dịch năm 2020.
The community did not see a dramatic increase in job opportunities last year.
Cộng đồng không thấy sự gia tăng mạnh mẽ về cơ hội việc làm năm ngoái.
Was there a dramatic increase in social media use during the lockdown?
Có sự gia tăng mạnh mẽ về việc sử dụng mạng xã hội trong thời gian phong tỏa không?
"Cơn tăng vọt" là một thuật ngữ chỉ sự gia tăng đáng kể, thường trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội hoặc môi trường. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được dùng phổ biến và có thể thấy trong các báo cáo thống kê. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ tương tự nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức hơn, thể hiện tính chất khẩn cấp hoặc nghiêm trọng hơn.