Bản dịch của từ Dramatic increase trong tiếng Việt

Dramatic increase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dramatic increase (Noun)

dɹəmˈætɨk ˈɪnkɹˌis
dɹəmˈætɨk ˈɪnkɹˌis
01

Sự thay đổi lớn về số lượng, lượng hoặc mức độ.

A significant upward change in quantity, amount, or degree.

Ví dụ

There was a dramatic increase in homelessness in 2022 in Los Angeles.

Có một sự gia tăng đáng kể về tình trạng vô gia cư ở Los Angeles vào năm 2022.

The dramatic increase in social media use is not surprising.

Sự gia tăng đáng kể trong việc sử dụng mạng xã hội không có gì ngạc nhiên.

Was there a dramatic increase in unemployment during the pandemic?

Có phải đã có sự gia tăng đáng kể về tỷ lệ thất nghiệp trong đại dịch?

02

Một trường hợp tăng hoặc cải thiện đột ngột hoặc mạnh mẽ.

An instance of a sudden or intense rise or improvement.

Ví dụ

There was a dramatic increase in community volunteering during the pandemic.

Có một sự gia tăng mạnh mẽ trong tình nguyện cộng đồng trong đại dịch.

The dramatic increase in homelessness is concerning for city officials.

Sự gia tăng mạnh mẽ về tình trạng vô gia cư là mối lo ngại cho các quan chức thành phố.

Was there a dramatic increase in social media use last year?

Có phải có một sự gia tăng mạnh mẽ trong việc sử dụng mạng xã hội năm ngoái không?

03

Một mức độ cao hơn của cường độ hoặc cảm xúc, thường được sử dụng theo nghĩa bóng.

A raised level of intensity or emotion, often used in a figurative sense.

Ví dụ

There was a dramatic increase in homelessness during the pandemic in 2020.

Có sự gia tăng mạnh mẽ về tình trạng vô gia cư trong đại dịch năm 2020.

The community did not see a dramatic increase in job opportunities last year.

Cộng đồng không thấy sự gia tăng mạnh mẽ về cơ hội việc làm năm ngoái.

Was there a dramatic increase in social media use during the lockdown?

Có sự gia tăng mạnh mẽ về việc sử dụng mạng xã hội trong thời gian phong tỏa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dramatic increase cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] While Turkey and China recorded considerable growth rates of 33% and 55% respectively after one year, Germany's figure saw a with the initial number of 11 million significantly rising to 23 million in 2010, indicating a growth rate of 109 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] A new road linking the southern and eastern roads has been constructed, while the airport has also in size [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021

Idiom with Dramatic increase

Không có idiom phù hợp