Bản dịch của từ Draped trong tiếng Việt
Draped

Draped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của treo lên.
Simple past and past participle of drape.
She draped the flag over the stage during the ceremony.
Cô ấy đã treo cờ lên sân khấu trong buổi lễ.
They did not drape the decorations properly for the event.
Họ không treo trang trí đúng cách cho sự kiện.
Did he drape the curtains before the guests arrived?
Anh ấy đã treo rèm trước khi khách đến chưa?
Dạng động từ của Draped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drape |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Draped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Draped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drapes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Draping |
Họ từ
Từ "draped" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái của vật gì đó được trải ra hoặc che phủ một cách nhẹ nhàng, thường tạo cảm giác mềm mại, bay bổng. Trong tiếng Anh Mỹ, "draped" được sử dụng phổ biến để mô tả trang trí nội thất hoặc trang phục, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào việc sử dụng trong nghệ thuật và thiết kế. Cả hai biến thể đều giữ nguyên nghĩa, nhưng cách dùng và ngữ cảnh có thể khác nhau.
Từ "draped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "draper", có nghĩa là "che phủ" hoặc "bọc lại", xuất phát từ tiếng Latin "drappus", chỉ vải hoặc mảnh vải. Ban đầu, từ này liên quan đến hành động che đậy hoặc trang trí bằng vải. Qua thời gian, "draped" đã tiến hóa để diễn tả trạng thái của vật thể được bọc hoặc che kín một cách nghệ thuật, nhấn mạnh vào sự trang trọng và thẩm mỹ trong thiết kế và nghệ thuật.
Từ "draped" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật và thời trang, thể hiện sự che phủ hay bố trí chất liệu trên các bề mặt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong các bài kiểm tra nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong các đoạn văn viết hoặc đọc liên quan đến mô tả trang phục hoặc nghệ thuật. Từ này thường sử dụng trong các tình huống trình bày thiết kế nội thất, thời trang, hoặc trong những mô tả văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp