Bản dịch của từ Draped trong tiếng Việt
Draped
Draped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của treo lên.
Simple past and past participle of drape.
She draped the flag over the stage during the ceremony.
Cô ấy đã treo cờ lên sân khấu trong buổi lễ.
They did not drape the decorations properly for the event.
Họ không treo trang trí đúng cách cho sự kiện.
Did he drape the curtains before the guests arrived?
Anh ấy đã treo rèm trước khi khách đến chưa?
Dạng động từ của Draped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drape |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Draped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Draped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drapes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Draping |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp