Bản dịch của từ Drapes trong tiếng Việt
Drapes
Noun [U/C]
Drapes (Noun)
dɹˈeɪps
dɹˈeɪps
01
Số nhiều của treo lên.
Plural of drape.
Ví dụ
The colorful drapes in the hall created a warm atmosphere.
Những tấm rèm nhiều màu trong hành lang tạo ra bầu không khí ấm áp.
The drapes in my house are not very stylish.
Những tấm rèm trong nhà tôi không được thời trang lắm.
Do the drapes match the furniture in the living room?
Các tấm rèm có phù hợp với đồ nội thất trong phòng khách không?
Dạng danh từ của Drapes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drape | Drapes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drapes
Không có idiom phù hợp