Bản dịch của từ Draw down trong tiếng Việt
Draw down

Draw down (Phrase)
The government plans to draw down resources for social welfare programs.
Chính phủ có kế hoạch giảm bớt nguồn lực cho các chương trình phúc lợi xã hội.
They did not draw down funding for community projects this year.
Họ không giảm bớt kinh phí cho các dự án cộng đồng năm nay.
Will the city draw down its budget for social services next year?
Liệu thành phố có giảm bớt ngân sách cho dịch vụ xã hội năm tới không?
Many families draw down their savings for unexpected medical expenses.
Nhiều gia đình rút tiền tiết kiệm cho các chi phí y tế bất ngờ.
They do not draw down their funds for unnecessary social events.
Họ không rút tiền cho các sự kiện xã hội không cần thiết.
Do you think people should draw down their savings for social causes?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên rút tiền tiết kiệm cho các nguyên nhân xã hội không?
The government plans to draw down social benefits next year.
Chính phủ có kế hoạch giảm bớt phúc lợi xã hội vào năm tới.
They do not want to draw down community support too quickly.
Họ không muốn giảm bớt sự hỗ trợ của cộng đồng quá nhanh.
Will the city draw down funding for social programs this year?
Liệu thành phố có giảm bớt ngân sách cho các chương trình xã hội năm nay không?
Cụm động từ "draw down" có nghĩa là rút tiền từ tài khoản hoặc giảm bớt một lượng tài nguyên, như sức mạnh hay áp lực. Trong ngữ cảnh tài chính, nó thường chỉ việc sử dụng dần dần một quỹ hoặc khoản vay. Ở Anh và Mỹ, "draw down" được sử dụng tương tự trong cả viết và nói; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn trong lĩnh vực quản lý tài chính và ngân hàng.
Cụm từ "draw down" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "draw" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "draxare", có nghĩa là kéo hoặc rút. Từ "down" xuất phát từ tiếng Germanic, chỉ việc di chuyển từ một vị trí cao xuống thấp. Kể từ thế kỷ 17, "draw down" được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và quân sự, hàm ý rút giảm nguồn lực, vốn hoặc hành động, phản ánh quá trình giảm bớt hoặc tiêu hao.
Cụm từ "draw down" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc giảm bớt số lượng hoặc mức độ, chẳng hạn như trong tài chính hay quản lý nguồn lực. Ngoài ra, "draw down" cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như quân sự, khi nói đến việc rút lực lượng hoặc giảm sự hiện diện.