Bản dịch của từ Drawn-out trong tiếng Việt

Drawn-out

Adjective Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drawn-out (Adjective)

dɹɑn aʊt
dɹɑn aʊt
01

Kéo dài hoặc tiếp tục trong một thời gian dài.

Lasting or continuing for a long time.

Ví dụ

The drawn-out discussions lasted for over three hours at the meeting.

Các cuộc thảo luận kéo dài hơn ba giờ tại cuộc họp.

The drawn-out arguments did not help resolve the social issues.

Các cuộc tranh cãi kéo dài không giúp giải quyết các vấn đề xã hội.

Why are social events often drawn-out and tiring for attendees?

Tại sao các sự kiện xã hội thường kéo dài và mệt mỏi cho người tham dự?

Drawn-out (Verb)

dɹɑn aʊt
dɹɑn aʊt
01

Kéo dài hoặc kéo dài thời gian; kéo dài.

Extend or lengthen in time prolong.

Ví dụ

The drawn-out discussion lasted over three hours during the community meeting.

Cuộc thảo luận kéo dài hơn ba giờ trong cuộc họp cộng đồng.

The drawn-out negotiations did not lead to any agreement last week.

Các cuộc đàm phán kéo dài không dẫn đến thỏa thuận nào tuần trước.

Why was the drawn-out debate necessary for the social policy changes?

Tại sao cuộc tranh luận kéo dài lại cần thiết cho các thay đổi chính sách xã hội?

Drawn-out (Phrase)

dɹɑn aʊt
dɹɑn aʊt
01

Kéo dài: (của một người) nói dài dòng hoặc một cách tẻ nhạt.

Drawn out of a person speaking at length or in a tedious way.

Ví dụ

The drawn-out speech at the meeting bored everyone in attendance.

Bài phát biểu kéo dài tại cuộc họp làm mọi người chán nản.

Her drawn-out explanation did not clarify the social issue.

Giải thích kéo dài của cô ấy không làm rõ vấn đề xã hội.

Was his drawn-out response necessary for the social discussion?

Liệu phản hồi kéo dài của anh ấy có cần thiết cho cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drawn-out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drawn-out

Không có idiom phù hợp