Bản dịch của từ Drawn-out trong tiếng Việt
Drawn-out

Drawn-out (Adjective)
Kéo dài hoặc tiếp tục trong một thời gian dài.
Lasting or continuing for a long time.
The drawn-out discussions lasted for over three hours at the meeting.
Các cuộc thảo luận kéo dài hơn ba giờ tại cuộc họp.
The drawn-out arguments did not help resolve the social issues.
Các cuộc tranh cãi kéo dài không giúp giải quyết các vấn đề xã hội.
Why are social events often drawn-out and tiring for attendees?
Tại sao các sự kiện xã hội thường kéo dài và mệt mỏi cho người tham dự?
Drawn-out (Verb)
The drawn-out discussion lasted over three hours during the community meeting.
Cuộc thảo luận kéo dài hơn ba giờ trong cuộc họp cộng đồng.
The drawn-out negotiations did not lead to any agreement last week.
Các cuộc đàm phán kéo dài không dẫn đến thỏa thuận nào tuần trước.
Why was the drawn-out debate necessary for the social policy changes?
Tại sao cuộc tranh luận kéo dài lại cần thiết cho các thay đổi chính sách xã hội?
Drawn-out (Phrase)
The drawn-out speech at the meeting bored everyone in attendance.
Bài phát biểu kéo dài tại cuộc họp làm mọi người chán nản.
Her drawn-out explanation did not clarify the social issue.
Giải thích kéo dài của cô ấy không làm rõ vấn đề xã hội.
Was his drawn-out response necessary for the social discussion?
Liệu phản hồi kéo dài của anh ấy có cần thiết cho cuộc thảo luận xã hội không?
Từ "drawn-out" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kéo dài, thường ám chỉ một tình huống, sự việc hoặc quá trình diễn ra lâu hơn bình thường, gây cảm giác chán nản hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh của Anh và Mỹ, cách viết và phát âm đều giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể thường dùng từ này để mô tả các cuộc tranh luận hay quy trình pháp lý kéo dài, trong khi người Mỹ có thể áp dụng nó cho các hoạt động xã hội hoặc hội họp.
Từ "drawn-out" có nguồn gốc từ cụm động từ "draw out" trong tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "draw" (kéo) và "out" (ra ngoài), mang ý nghĩa kéo dài một sự việc. Được sử dụng từ thế kỷ 19, "drawn-out" mô tả những tình huống kéo dài hơn bình thường, thường gây cảm giác mệt mỏi hoặc nan giải. Nghĩa hiện tại phản ánh sự chậm trễ và sự không cần thiết trong thời gian, phù hợp với nguồn gốc từ ngữ.
Từ "drawn-out" diễn tả tình trạng kéo dài, thường được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc sự kiện dường như tốn nhiều thời gian hơn mức cần thiết. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến tình huống về các cuộc tranh luận hoặc sự kiện có tính chất kéo dài. Từ này cũng thường dùng trong văn cảnh mô tả các quy trình, hội thảo hoặc tranh cãi trong nhiều lĩnh vực như chính trị, giáo dục, và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp