Bản dịch của từ Dream up trong tiếng Việt

Dream up

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dream up (Phrase)

dɹˈim ˈʌp
dɹˈim ˈʌp
01

Để phát minh hoặc tưởng tượng (một kế hoạch, ý tưởng, vv)

To invent or imagine a plan idea etc.

Ví dụ

Many students dream up creative solutions for social issues in class.

Nhiều sinh viên nghĩ ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội trong lớp.

She did not dream up any new ideas for the community project.

Cô ấy đã không nghĩ ra bất kỳ ý tưởng mới nào cho dự án cộng đồng.

Did they dream up a plan to help the homeless in city?

Họ có nghĩ ra một kế hoạch nào để giúp người vô gia cư trong thành phố không?

Dream up (Verb)

dɹˈim ˈʌp
dɹˈim ˈʌp
01

Để phát minh, tạo ra hoặc sản xuất một cái gì đó, đặc biệt là sử dụng trí tưởng tượng của bạn.

To invent create or produce something especially using your imagination.

Ví dụ

Many activists dream up new ideas for social change every year.

Nhiều nhà hoạt động nghĩ ra những ý tưởng mới cho sự thay đổi xã hội mỗi năm.

They do not dream up solutions without community input and feedback.

Họ không nghĩ ra giải pháp mà không có sự tham gia và phản hồi của cộng đồng.

Can you dream up a plan to help the homeless in 2024?

Bạn có thể nghĩ ra một kế hoạch để giúp người vô gia cư vào năm 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dream up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dream up

Không có idiom phù hợp