Bản dịch của từ Dress-up trong tiếng Việt
Dress-up

Dress-up (Verb)
Mặc quần áo đặc biệt để thay đổi diện mạo của một người, đặc biệt là để vui hoặc như một phần của buổi biểu diễn.
To put on special clothes in order to change ones appearance especially for fun or as part of a performance.
Children love to dress up as superheroes at birthday parties.
Trẻ em thích hóa trang thành siêu anh hùng trong các bữa tiệc sinh nhật.
They do not dress up for casual gatherings with friends.
Họ không hóa trang cho các buổi gặp gỡ thân mật với bạn bè.
Do you dress up for Halloween every year?
Bạn có hóa trang cho Halloween mỗi năm không?
Dress-up (Noun)
Hoạt động mặc quần áo đặc biệt để thay đổi diện mạo của một người, đặc biệt là để giải trí hoặc là một phần của buổi biểu diễn.
The activity of putting on special clothes in order to change ones appearance especially for fun or as part of a performance.
The children loved the dress-up party for Halloween last year.
Bọn trẻ rất thích bữa tiệc hóa trang vào Halloween năm ngoái.
She did not enjoy the dress-up event at the social gathering.
Cô ấy không thích sự kiện hóa trang tại buổi gặp mặt xã hội.
Did you see the dress-up costumes at the community festival?
Bạn có thấy trang phục hóa trang tại lễ hội cộng đồng không?
Từ "dress-up" là một danh từ hoặc động từ dùng để chỉ hành động mặc trang phục đặc biệt hoặc trang điểm, thường liên quan đến các dịp lễ hội hoặc sự kiện cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "dress-up" có thể được dùng để chỉ cả việc mặc trang phục lẫn hoạt động hóa trang, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào việc trang điểm hoặc mặc trang phục cho các sự kiện xã hội. Phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh mạnh mẽ hơn vào âm "d" trong "dress".
Từ "dress-up" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "dressen" (có nghĩa là mặc) kết hợp với "up", biểu thị hành động cải thiện hoặc nâng cao hình thức. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 và thường được sử dụng để chỉ việc mặc trang phục trang trọng, đặc biệt trong các dịp lễ hội, sự kiện hay các buổi tiệc. Ngày nay, "dress-up" không chỉ gói gọn trong việc mặc đẹp mà còn thể hiện sự sáng tạo trong trang phục, nhấn mạnh sự quan trọng của phong cách và sự tự tin.
Thuật ngữ "dress-up" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các hoạt động trang phục, lễ hội hoặc sự kiện. Cụ thể, từ này có thể được nghe trong các đoạn hội thoại miêu tả về trang phục trong bối cảnh sinh hoạt hàng ngày hoặc các sự kiện đặc biệt. Trong các tình huống này, nó mang ý nghĩa diễn đạt việc ăn mặc chỉn chu, thể hiện phong cách riêng hoặc tham gia vào các hoạt động hóa trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp