Bản dịch của từ Dress-up trong tiếng Việt

Dress-up

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dress-up (Verb)

dɹˈɛsʌp
dɹˈɛsʌp
01

Mặc quần áo đặc biệt để thay đổi diện mạo của một người, đặc biệt là để vui hoặc như một phần của buổi biểu diễn.

To put on special clothes in order to change ones appearance especially for fun or as part of a performance.

Ví dụ

Children love to dress up as superheroes at birthday parties.

Trẻ em thích hóa trang thành siêu anh hùng trong các bữa tiệc sinh nhật.

They do not dress up for casual gatherings with friends.

Họ không hóa trang cho các buổi gặp gỡ thân mật với bạn bè.

Do you dress up for Halloween every year?

Bạn có hóa trang cho Halloween mỗi năm không?

Dress-up (Noun)

dɹˈɛsʌp
dɹˈɛsʌp
01

Hoạt động mặc quần áo đặc biệt để thay đổi diện mạo của một người, đặc biệt là để giải trí hoặc là một phần của buổi biểu diễn.

The activity of putting on special clothes in order to change ones appearance especially for fun or as part of a performance.

Ví dụ

The children loved the dress-up party for Halloween last year.

Bọn trẻ rất thích bữa tiệc hóa trang vào Halloween năm ngoái.

She did not enjoy the dress-up event at the social gathering.

Cô ấy không thích sự kiện hóa trang tại buổi gặp mặt xã hội.

Did you see the dress-up costumes at the community festival?

Bạn có thấy trang phục hóa trang tại lễ hội cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dress-up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dress-up

Không có idiom phù hợp