Bản dịch của từ Dressing area trong tiếng Việt

Dressing area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dressing area(Noun)

dɹˈɛsɨŋ ˈɛɹiə
dɹˈɛsɨŋ ˈɛɹiə
01

Một khu vực trong nhà hoặc cơ sở được trang bị để thử quần áo và chăm sóc cá nhân.

An area in a home or facility equipped for trying on clothing and personal grooming.

Ví dụ
02

Một không gian hoặc phòng dành cho việc thay đồ hoặc chuẩn bị cho bản thân, đặc biệt trước một sự kiện.

A space or room designated for dressing or preparing oneself, especially before an event.

Ví dụ
03

Một phần của một phòng hoặc tòa nhà được sử dụng để thay quần áo.

A part of a room or building used for changing clothes.

Ví dụ