Bản dịch của từ Drift apart trong tiếng Việt

Drift apart

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drift apart (Phrase)

dɹˈɪft əpˈɑɹt
dɹˈɪft əpˈɑɹt
01

Dần dần trở nên ít gần gũi hoặc xa cách với ai đó hoặc cái gì đó theo thời gian.

To gradually become less close or distant from someone or something over time.

Ví dụ

Friends often drift apart after graduating from college.

Bạn bè thường dần xa cách sau khi tốt nghiệp đại học.

It's sad to see relationships drift apart due to busy schedules.

Thật buồn khi thấy mối quan hệ dần xa cách vì lịch trình bận rộn.

Have you noticed how some friendships naturally drift apart over time?

Bạn đã chú ý thấy cách một số mối bạn tự nhiên dần xa cách qua thời gian chưa?

02

Ngừng duy trì mối quan hệ với ai đó.

To cease to maintain a relationship with someone.

Ví dụ

They used to be best friends, but now they drift apart<