Bản dịch của từ Drift apart trong tiếng Việt
Drift apart

Drift apart (Phrase)
Friends often drift apart after graduating from college.
Bạn bè thường dần xa cách sau khi tốt nghiệp đại học.
It's sad to see relationships drift apart due to busy schedules.
Thật buồn khi thấy mối quan hệ dần xa cách vì lịch trình bận rộn.
Have you noticed how some friendships naturally drift apart over time?
Bạn đã chú ý thấy cách một số mối bạn tự nhiên dần xa cách qua thời gian chưa?
Ngừng duy trì mối quan hệ với ai đó.
To cease to maintain a relationship with someone.
They used to be best friends, but now they drift apart.
Họ từng là bạn thân, nhưng bây giờ họ xa lạ.
She regrets drifting apart from her high school classmates.
Cô ấy hối hận vì xa cách với bạn cùng lớp.
Do you think it's common for friends to drift apart?
Bạn nghĩ rằng việc bạn bè xa lạ là phổ biến không?
Để phát triển ngoài lợi ích hoặc cảm xúc.
To grow apart in interests or feelings.
Friends can drift apart if they don't communicate regularly.
Bạn bè có thể xa cách nếu họ không liên lạc thường xuyên.
It's important to prevent relationships from drifting apart over time.
Quan trọng để ngăn quan hệ không bị xa cách theo thời gian.
Do you think it's common for people to drift apart as they age?
Bạn nghĩ rằng việc người ta xa cách khi họ già là phổ biến không?
Cụm động từ "drift apart" có nghĩa là sự dần dần xa cách hoặc tách rời về mặt tình cảm hoặc mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều người. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình không còn gắn bó, thường xảy ra theo thời gian. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "drift apart" đều được sử dụng với cùng một ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh Mỹ, cụm từ này có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với cách sử dụng trong tiếng Anh Anh, nơi nó thường được gắn liền với những mối quan hệ sâu sắc hơn.
Cụm từ "drift apart" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với "drift" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "driftan", nghĩa là "trôi nổi", và "apart" có nguồn gốc từ từ Latinh "apartare", nghĩa là "tách biệt". Từ thế kỷ 15, cụm từ này được sử dụng để miêu tả hiện tượng các vật thể hoặc con người bị tách ra một cách tự nhiên. Ngày nay, "drift apart" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm, diễn tả sự gia tăng khoảng cách giữa các mối quan hệ.
Cụm từ "drift apart" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thân mật, đặc biệt là trong bài viết và thảo luận về mối quan hệ cá nhân trong phần Speaking và Writing của IELTS. Tần suất sử dụng của nó trong các bài đọc và nghe có phần hạn chế, mặc dù ý nghĩa của nó liên quan đến sự xa cách trong mối quan hệ có thể được nhận biết trong các tình huống xã hội thường ngày. Từ ngữ này thường được dùng khi miêu tả sự phân cách cảm xúc hoặc tương tác giữa bạn bè, gia đình, hoặc các mối quan hệ tình cảm theo thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp