Bản dịch của từ Drift apart trong tiếng Việt

Drift apart

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drift apart (Phrase)

01

Dần dần trở nên ít gần gũi hoặc xa cách với ai đó hoặc cái gì đó theo thời gian.

To gradually become less close or distant from someone or something over time.

Ví dụ

Friends often drift apart after graduating from college.

Bạn bè thường dần xa cách sau khi tốt nghiệp đại học.

It's sad to see relationships drift apart due to busy schedules.

Thật buồn khi thấy mối quan hệ dần xa cách vì lịch trình bận rộn.

Have you noticed how some friendships naturally drift apart over time?

Bạn đã chú ý thấy cách một số mối bạn tự nhiên dần xa cách qua thời gian chưa?

02

Ngừng duy trì mối quan hệ với ai đó.

To cease to maintain a relationship with someone.

Ví dụ

They used to be best friends, but now they drift apart.

Họ từng là bạn thân, nhưng bây giờ họ xa lạ.

She regrets drifting apart from her high school classmates.

Cô ấy hối hận vì xa cách với bạn cùng lớp.

Do you think it's common for friends to drift apart?

Bạn nghĩ rằng việc bạn bè xa lạ là phổ biến không?

03

Để phát triển ngoài lợi ích hoặc cảm xúc.

To grow apart in interests or feelings.

Ví dụ

Friends can drift apart if they don't communicate regularly.

Bạn bè có thể xa cách nếu họ không liên lạc thường xuyên.

It's important to prevent relationships from drifting apart over time.

Quan trọng để ngăn quan hệ không bị xa cách theo thời gian.

Do you think it's common for people to drift apart as they age?

Bạn nghĩ rằng việc người ta xa cách khi họ già là phổ biến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drift apart cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drift apart

Không có idiom phù hợp