Bản dịch của từ Drive thru trong tiếng Việt

Drive thru

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drive thru (Noun)

dɹˈaɪvɨθɹu
dɹˈaɪvɨθɹu
01

Một loại hình dịch vụ nhà hàng nơi khách hàng gọi món và nhận đồ ăn mà không cần rời khỏi xe.

A type of restaurant service where customers order and receive food without leaving their car.

Ví dụ

The drive thru at McDonald's is always busy during lunchtime.

Đường hầm tại nhà hàng McDonald's luôn đông vào giờ trưa.

We used the drive thru to grab a quick meal on the go.

Chúng tôi đã sử dụng hệ thống đường hầm để mua một bữa ăn nhanh.

Many people prefer drive thrus for convenience while running errands.

Nhiều người thích hệ thống đường hầm vì sự thuận tiện khi đi làm việc.

Drive thru (Phrase)

dɹˈaɪvɨθɹu
dɹˈaɪvɨθɹu
01

Một khu vực được chỉ định nơi khách hàng có thể lái xe đến cửa sổ để đặt và nhận đơn hàng.

A designated area where customers can drive up to a window to place and receive their order.

Ví dụ

The drive thru at McDonald's is always busy during lunchtime.

Drive thru ở McDonald's luôn đông vào lúc trưa.

People prefer using the drive thru for quick service at Starbucks.

Mọi người thích sử dụng drive thru để được phục vụ nhanh tại Starbucks.

The new drive thru at the local bakery has increased sales.

Drive thru mới ở cửa hàng bánh địa phương đã tăng doanh số bán hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drive thru/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drive thru

Không có idiom phù hợp