Bản dịch của từ Drop a brick trong tiếng Việt
Drop a brick
Drop a brick (Idiom)
Nói điều gì đó đáng xấu hổ hoặc không phù hợp.
To say something that is embarrassing or inappropriate.
I dropped a brick by asking her age during the interview.
Tôi đã lỡ miệng hỏi tuổi cô ấy trong buổi phỏng vấn.
He never drops a brick when discussing sensitive topics.
Anh ấy không bao giờ nói những điều không phù hợp khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.
Did you drop a brick by mentioning his ex-girlfriend at the party?
Bạn có lỡ miệng nhắc đến bạn gái cũ của anh ấy trong buổi tiệc không?
I dropped a brick during the presentation.
Tôi đã nói một câu rất xấu hổ trong bài thuyết trình.
She never drops a brick when talking to strangers.
Cô ấy không bao giờ nói những câu xấu hổ khi nói chuyện với người lạ.
She dropped a brick during the interview.
Cô ấy đã nói một câu ngốc nghếch trong buổi phỏng vấn.
He never drops a brick when speaking in public.
Anh ấy không bao giờ nói những lời ngốc nghếch khi nói trước công chúng.
Did you drop a brick in your IELTS speaking test?
Bạn đã nói một câu ngốc nghếch trong bài thi nói IELTS của mình chưa?
She dropped a brick by asking about his ex-girlfriend.
Cô ấy đã nói một câu ngớ ngẩn khi hỏi về bạn gái cũ của anh ấy.
He never drops a brick during conversations with colleagues.
Anh ấy không bao giờ nói những câu ngớ ngẩn trong cuộc trò chuyện với đồng nghiệp.
Gây ra tình huống khó chịu bằng một bình luận.
To cause an uncomfortable situation with a comment.
I dropped a brick by mentioning her ex-boyfriend during the interview.
Tôi đã gây ra tình huống khó xử khi nhắc đến bạn trai cũ của cô ấy trong buổi phỏng vấn.
She never drops a brick and always knows what to say.
Cô ấy không bao giờ gây ra tình huống khó xử và luôn biết nên nói gì.
Did you drop a brick by bringing up that sensitive topic?
Bạn đã gây ra tình huống khó xử khi đề cập đến chủ đề nhạy cảm đó chưa?
I dropped a brick when I criticized her outfit during the interview.
Tôi đã nói một câu vô duyên khi tôi chỉ trích trang phục của cô ấy trong buổi phỏng vấn.
She never drops a brick and always chooses her words carefully.
Cô ấy không bao giờ nói những lời vô duyên và luôn lựa chọn từ ngữ cẩn thận.
Cụm từ "drop a brick" có nghĩa là phát biểu một cách không khéo léo, gây khó chịu hoặc làm tổn thương người khác trong một tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ một lỗi lầm trong giao tiếp. Nó không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, tuy nhiên cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "drop a brick" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng không rõ nguồn gốc Latinh cụ thể. Thời gian đầu, cụm từ này thường chỉ hành động vô tình nói ra một điều không phù hợp hoặc gây khó xử. Lịch sử của cụm từ này có thể được truy nguyên từ những năm đầu thế kỷ 20, khi nó bắt đầu được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh giao tiếp. Chính vì vậy, ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc phát ngôn sai lầm hoặc gây ngượng ngùng trong các tình huống xã hội.
Cụm từ "drop a brick" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được liên kết đến các tình huống giao tiếp xã hội trong các bài thi nghe và nói, khi thí sinh thảo luận về những tình huống tế nhị hoặc không thoải mái. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm sai lầm hoặc gây khó xử trong giao tiếp, đặc biệt là trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong các buổi thảo luận nhóm.