Bản dịch của từ Drop back trong tiếng Việt
Drop back

Drop back (Phrase)
Many people drop back to their hometowns after retirement.
Nhiều người quay trở lại quê hương sau khi nghỉ hưu.
They do not drop back into their old social circles.
Họ không quay trở lại các mối quan hệ xã hội cũ.
Why do some individuals drop back to their childhood friends?
Tại sao một số cá nhân lại quay trở lại với bạn bè thời thơ ấu?
She dropped back to help her friend with the assignment.
Cô ấy rơi lại phía sau để giúp bạn cùng lớp với bài tập.
He did not drop back in the group project presentation.
Anh ấy không rơi lại phía sau trong buổi thuyết trình nhóm.
Rút lui hoặc quay trở lại trong một cuộc thảo luận hoặc tranh luận.
To retreat or go back in a discussion or argument.
During the debate, she decided to drop back on her argument.
Trong cuộc tranh luận, cô ấy quyết định rút lại lập luận của mình.
He did not want to drop back from his strong opinion.
Anh ấy không muốn lùi lại từ ý kiến mạnh mẽ của mình.
Why did they drop back during the community meeting last week?
Tại sao họ lại rút lại trong cuộc họp cộng đồng tuần trước?
She had to drop back in the debate due to lack of evidence.
Cô ấy phải lùi lại trong cuộc tranh luận vì thiếu bằng chứng.
It's important not to drop back when presenting your ideas in IELTS.
Quan trọng là không rút lui khi trình bày ý tưởng của bạn trong IELTS.
Social media engagement can drop back after a major event like elections.
Sự tương tác trên mạng xã hội có thể giảm sau sự kiện lớn như bầu cử.
Many users do not want their activity to drop back significantly.
Nhiều người dùng không muốn hoạt động của họ giảm đáng kể.
Can community support drop back during economic downturns like 2020?
Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có giảm trong thời kỳ suy thoái kinh tế như năm 2020 không?
Her participation in the community center activities dropped back significantly.
Sự tham gia của cô ấy trong các hoạt động tại trung tâm cộng đồng giảm đi đáng kể.
The number of volunteers did not drop back during the charity event.
Số lượng tình nguyện viên không giảm đi trong sự kiện từ thiện.
"Drop back" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là lùi lại hoặc quay trở lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục, để chỉ hành động lùi lại để tạo khoảng trống cho người ném bóng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có cùng cách viết và phát âm nhưng có thể mang sắc thái khác nhau trong một số ngữ cảnh thể thao và văn hóa.
Cụm động từ "drop back" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm từ "drop" và "back". Trong đó, "drop" bắt nguồn từ tiếng Latinh "deponere", mang nghĩa là "đặt xuống". Từ này đã trải qua nhiều biến thể trong tiếng Pháp và tiếng Anh cổ. "Back" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bac", có nghĩa là "mặt sau" hay "quay lại". Ngày nay, "drop back" thường được sử dụng trong các tình huống thể thao hoặc đời sống để chỉ hành động lùi lại hoặc trở về vị trí ban đầu, thể hiện sự quay lại quá khứ trong một ngữ cảnh nhất định.
Cụm động từ "drop back" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên có thể được tìm thấy chủ yếu trong bối cảnh speaking và writing khi thảo luận về sự giảm sút hoặc lùi lại trong một tình huống nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, "drop back" thường được sử dụng trong thể thao để chỉ việc lùi lại vị trí, hay trong các tình huống đời sống để mô tả việc trở về trạng thái trước đó hoặc chuyển hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


