Bản dịch của từ Drop down menu trong tiếng Việt
Drop down menu

Drop down menu (Noun)
Phần tử giao diện đồ họa người dùng cho phép người dùng chọn một giá trị từ danh sách bằng cách nhấp vào nút và hiển thị danh sách khi được kích hoạt.
A graphical user interface element that allows the user to choose one value from a list by clicking on a button and displaying the list when activated.
The drop down menu helps users select their preferred social media platform.
Menu thả xuống giúp người dùng chọn nền tảng mạng xã hội ưa thích.
The drop down menu does not include TikTok as an option.
Menu thả xuống không bao gồm TikTok như một lựa chọn.
Is the drop down menu easy to navigate for new users?
Menu thả xuống có dễ điều hướng cho người dùng mới không?
Menu thả xuống (drop down menu) là một thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ một loại giao diện người dùng cho phép người dùng chọn một tùy chọn từ danh sách các lựa chọn ẩn. Khi người dùng nhấp vào một nút hoặc trường, danh sách các lựa chọn sẽ xuất hiện. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng British English thường sử dụng thuật ngữ "drop-down list". Menu thả xuống được phổ biến trong các trang web và ứng dụng để tổ chức thông tin một cách hiệu quả.
Cụm từ "drop down menu" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "drop down" có nghĩa là "rơi xuống" và "menu" xuất phát từ tiếng Pháp "menu", chỉ danh sách lựa chọn. Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin vào cuối thế kỷ 20, với sự phát triển của giao diện người dùng đồ họa. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến cách thức hiển thị lựa chọn, cho phép người dùng ẩn và hiện thông tin một cách linh hoạt.
Cụm từ "drop down menu" được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, nơi công nghệ thông tin và giao diện người dùng thường được thảo luận. Từ ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thiết kế trang web, ứng dụng di động và phần mềm, nơi người dùng tương tác với hệ thống qua các danh sách lựa chọn. Sự hiện diện của nó trong các văn bản kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng làm nổi bật vai trò quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp