Bản dịch của từ Dross trong tiếng Việt
Dross
Dross (Noun)
The dross of society often goes unnoticed by many people.
Sự phế phẩm của xã hội thường không được nhiều người để ý.
She worked hard to remove the dross from her social circle.
Cô ấy đã cố gắng loại bỏ sự phế phẩm khỏi vòng tròn xã hội của mình.
The dross of society often gets overlooked in discussions.
Phần bãi biển của xã hội thường bị bỏ qua trong cuộc trò chuyện.
He felt like the dross of the community, unwanted and discarded.
Anh cảm thấy như phần bãi biển của cộng đồng, không mong muốn và bị bỏ đi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp