Bản dịch của từ Dross trong tiếng Việt

Dross

Noun [U/C]

Dross (Noun)

dɹˈɔs
dɹɑs
01

Một cái gì đó được coi là vô giá trị; rác rưởi.

Something regarded as worthless; rubbish.

Ví dụ

The dross of society often goes unnoticed by many people.

Sự phế phẩm của xã hội thường không được nhiều người để ý.

She worked hard to remove the dross from her social circle.

Cô ấy đã cố gắng loại bỏ sự phế phẩm khỏi vòng tròn xã hội của mình.

02

Chất lạ, cặn hoặc chất thải khoáng sản, đặc biệt là cặn hình thành trên bề mặt kim loại nóng chảy.

Foreign matter, dregs, or mineral waste, in particular scum formed on the surface of molten metal.

Ví dụ

The dross of society often gets overlooked in discussions.

Phần bãi biển của xã hội thường bị bỏ qua trong cuộc trò chuyện.

He felt like the dross of the community, unwanted and discarded.

Anh cảm thấy như phần bãi biển của cộng đồng, không mong muốn và bị bỏ đi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dross

Không có idiom phù hợp