Bản dịch của từ Drought tolerance trong tiếng Việt

Drought tolerance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drought tolerance(Noun)

dɹˈaʊt tˈɑlɚəns
dɹˈaʊt tˈɑlɚəns
01

Khả năng của một loài cây chịu đựng hoặc phát triển mặc dù có ít nước.

The ability of a plant to endure or thrive despite limited water availability.

Ví dụ
02

Một đặc điểm thích nghi ở các loài cây cho phép chúng sống sót trong điều kiện khô hạn.

An adaptive trait or characteristic in plants that allows them to survive in arid conditions.

Ví dụ
03

Một phép đo khả năng phục hồi của cây trồng hoặc thảm thực vật đối với các giai đoạn mưa ít hoặc khan hiếm nước.

A measure of the resilience of crops or vegetation to periods of low rainfall or water scarcity.

Ví dụ