Bản dịch của từ Drought tolerance trong tiếng Việt
Drought tolerance
Noun [U/C]

Drought tolerance(Noun)
dɹˈaʊt tˈɑlɚəns
dɹˈaʊt tˈɑlɚəns
Ví dụ
02
Một đặc điểm thích nghi ở các loài cây cho phép chúng sống sót trong điều kiện khô hạn.
An adaptive trait or characteristic in plants that allows them to survive in arid conditions.
Ví dụ
03
Một phép đo khả năng phục hồi của cây trồng hoặc thảm thực vật đối với các giai đoạn mưa ít hoặc khan hiếm nước.
A measure of the resilience of crops or vegetation to periods of low rainfall or water scarcity.
Ví dụ
