Bản dịch của từ Drug resistance trong tiếng Việt
Drug resistance
Noun [U/C]

Drug resistance(Noun)
dɹˈʌɡ ɹɨzˈɪstəns
dɹˈʌɡ ɹɨzˈɪstəns
Ví dụ
02
Một hiện tượng mà trong đó các loại thuốc mất đi hiệu quả đối với một bệnh do thay đổi trong các sinh vật mục tiêu.
A phenomenon in which drugs lose their effectiveness against a disease due to changes in the target organisms.
Ví dụ
03
Quá trình mà một loài phát triển các cơ chế để kháng lại các tác động của thuốc nhằm loại trừ chúng.
The process by which a species evolves mechanisms to resist the effects of drugs that are intended to eliminate them.
Ví dụ
