Bản dịch của từ Drug resistance trong tiếng Việt

Drug resistance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drug resistance (Noun)

dɹˈʌɡ ɹɨzˈɪstəns
dɹˈʌɡ ɹɨzˈɪstəns
01

Khả năng của một vi sinh vật hoặc tế bào ung thư để chịu đựng các tác động của một loại thuốc mà trước đây đã tiêu diệt nó hoặc ức chế sự phát triển của nó.

The ability of a microorganism or cancer cell to withstand the effects of a drug that once killed it or inhibited its growth.

Ví dụ

Drug resistance is a significant issue in treating tuberculosis in Vietnam.

Kháng thuốc là một vấn đề lớn trong việc điều trị lao ở Việt Nam.

Many patients do not understand drug resistance and its implications for treatment.

Nhiều bệnh nhân không hiểu kháng thuốc và những hệ lụy của nó.

How can we reduce drug resistance in HIV treatment programs in Africa?

Làm thế nào chúng ta có thể giảm kháng thuốc trong chương trình điều trị HIV ở Châu Phi?

02

Một hiện tượng mà trong đó các loại thuốc mất đi hiệu quả đối với một bệnh do thay đổi trong các sinh vật mục tiêu.

A phenomenon in which drugs lose their effectiveness against a disease due to changes in the target organisms.

Ví dụ

Drug resistance is a major issue in treating tuberculosis in Vietnam.

Kháng thuốc là một vấn đề lớn trong việc điều trị lao ở Việt Nam.

Many people do not understand drug resistance and its serious consequences.

Nhiều người không hiểu kháng thuốc và những hậu quả nghiêm trọng của nó.

What causes drug resistance in common diseases like malaria and HIV?

Nguyên nhân nào gây ra kháng thuốc trong các bệnh phổ biến như sốt rét và HIV?

03

Quá trình mà một loài phát triển các cơ chế để kháng lại các tác động của thuốc nhằm loại trừ chúng.

The process by which a species evolves mechanisms to resist the effects of drugs that are intended to eliminate them.

Ví dụ

Drug resistance is a major issue in treating tuberculosis in Vietnam.

Kháng thuốc là một vấn đề lớn trong việc điều trị lao ở Việt Nam.

Many people do not understand drug resistance affects public health significantly.

Nhiều người không hiểu kháng thuốc ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng.

Is drug resistance increasing among patients taking antibiotics in hospitals?

Kháng thuốc có đang gia tăng ở bệnh nhân dùng kháng sinh trong bệnh viện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drug resistance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drug resistance

Không có idiom phù hợp