Bản dịch của từ Drug resistance trong tiếng Việt
Drug resistance

Drug resistance (Noun)
Drug resistance is a significant issue in treating tuberculosis in Vietnam.
Kháng thuốc là một vấn đề lớn trong việc điều trị lao ở Việt Nam.
Many patients do not understand drug resistance and its implications for treatment.
Nhiều bệnh nhân không hiểu kháng thuốc và những hệ lụy của nó.
How can we reduce drug resistance in HIV treatment programs in Africa?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm kháng thuốc trong chương trình điều trị HIV ở Châu Phi?
Một hiện tượng mà trong đó các loại thuốc mất đi hiệu quả đối với một bệnh do thay đổi trong các sinh vật mục tiêu.
A phenomenon in which drugs lose their effectiveness against a disease due to changes in the target organisms.
Drug resistance is a major issue in treating tuberculosis in Vietnam.
Kháng thuốc là một vấn đề lớn trong việc điều trị lao ở Việt Nam.
Many people do not understand drug resistance and its serious consequences.
Nhiều người không hiểu kháng thuốc và những hậu quả nghiêm trọng của nó.
What causes drug resistance in common diseases like malaria and HIV?
Nguyên nhân nào gây ra kháng thuốc trong các bệnh phổ biến như sốt rét và HIV?
Quá trình mà một loài phát triển các cơ chế để kháng lại các tác động của thuốc nhằm loại trừ chúng.
The process by which a species evolves mechanisms to resist the effects of drugs that are intended to eliminate them.
Drug resistance is a major issue in treating tuberculosis in Vietnam.
Kháng thuốc là một vấn đề lớn trong việc điều trị lao ở Việt Nam.
Many people do not understand drug resistance affects public health significantly.
Nhiều người không hiểu kháng thuốc ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng.
Is drug resistance increasing among patients taking antibiotics in hospitals?
Kháng thuốc có đang gia tăng ở bệnh nhân dùng kháng sinh trong bệnh viện không?