Bản dịch của từ Drum dyeing trong tiếng Việt

Drum dyeing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drum dyeing (Noun)

dɹˈʌm dˈaɪɨŋ
dɹˈʌm dˈaɪɨŋ
01

Phương pháp nhuộm vải trong một trống quay.

A method of dyeing fabrics in a rotating drum.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình áp dụng màu sắc cho vải bằng máy nhuộm trống.

The process of applying color to textiles using a drum dyeing machine.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Kỹ thuật được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may để đạt được màu sắc đồng nhất trên vải.

A technique used in the textile industry to achieve uniform color on fabrics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drum dyeing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drum dyeing

Không có idiom phù hợp