Bản dịch của từ Drum out trong tiếng Việt

Drum out

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drum out (Verb)

dɹəm aʊt
dɹəm aʊt
01

Trục xuất hoặc sa thải ai đó khỏi một địa điểm hoặc tổ chức một cách chính thức hoặc công khai.

Expel or dismiss someone from a place or organization in a formal or public manner.

Ví dụ

The committee decided to drum out the member for misconduct.

Ban điều hành đã quyết định đuổi thành viên vì hành vi sai trái.

They did not drum out any students during the recent protests.

Họ không đuổi học sinh nào trong các cuộc biểu tình gần đây.

Did the school drum out the students for their behavior?

Trường có đuổi học sinh vì hành vi của họ không?

Drum out (Idiom)

ˈdrəˌmaʊt
ˈdrəˌmaʊt
01

Buộc đẩy ai đó ra ngoài; trục xuất ai đó khỏi nơi cư trú hoặc nơi làm việc của họ.

Forcibly eject someone expel someone from their place of residence or employment.

Ví dụ

The manager decided to drum out the employee for repeated misconduct.

Quản lý quyết định đuổi việc nhân viên vì vi phạm nhiều lần.

They did not drum out anyone during the recent layoffs.

Họ không đuổi việc ai trong đợt cắt giảm gần đây.

Did the team drum out any members for poor performance last year?

Có phải đội đã đuổi việc thành viên nào vì hiệu suất kém năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drum out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drum out

Không có idiom phù hợp