Bản dịch của từ Drum out trong tiếng Việt
Drum out

Drum out (Verb)
The committee decided to drum out the member for misconduct.
Ban điều hành đã quyết định đuổi thành viên vì hành vi sai trái.
They did not drum out any students during the recent protests.
Họ không đuổi học sinh nào trong các cuộc biểu tình gần đây.
Did the school drum out the students for their behavior?
Trường có đuổi học sinh vì hành vi của họ không?
Drum out (Idiom)
The manager decided to drum out the employee for repeated misconduct.
Quản lý quyết định đuổi việc nhân viên vì vi phạm nhiều lần.
They did not drum out anyone during the recent layoffs.
Họ không đuổi việc ai trong đợt cắt giảm gần đây.
Did the team drum out any members for poor performance last year?
Có phải đội đã đuổi việc thành viên nào vì hiệu suất kém năm ngoái không?
"Drum out" là cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là loại bỏ hoặc đuổi ra khỏi một tổ chức, thường liên quan đến quân đội hoặc các tổ chức chính thức khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách nói, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm điệu hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ, dẫn đến một sự khác biệt nhỏ trong ngữ âm.
Cụm từ "drum out" có nguồn gốc từ động từ "drum", xuất phát từ tiếng Latin "drummus", nghĩa là "trống". Ban đầu, "drum" được liên kết với việc tạo ra âm thanh to lớn dùng để báo hiệu hoặc thu hút sự chú ý. Qua thời gian, "drum out" đã chuyển nghĩa sang việc đuổi hoặc loại bỏ ai đó một cách công khai, thường thông qua sự chỉ trích mạnh mẽ hoặc áp lực xã hội, phản ánh ý nghĩa nguyên thủy của việc tạo ra âm thanh để thông báo.
Cụm từ "drum out" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự loại trừ hoặc đuổi việc, nhưng không phổ biến. Trong Ngữ viết và Nói, người học có thể sử dụng cụm này để diễn đạt ý nghĩa "đuổi ai đó ra khỏi một nhóm" hoặc "làm mất lòng" trong các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu về quản lý, nhân sự hoặc trong bối cảnh văn học miêu tả sự thay đổi trong một tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp