Bản dịch của từ Drusen trong tiếng Việt

Drusen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drusen(Noun)

dɹˈʌsən
dɹˈʌsən
01

Những vết nhỏ màu vàng hoặc trắng trên võng mạc bao gồm các chất lắng đọng lipid dưới võng mạc.

Small yellow or white spots on the retina consisting of lipid deposits beneath the retina.

Ví dụ
02

Một loại chất thải tế bào có thể tích tụ trong mắt.

A type of cellular debris that can accumulate in the eyes.

Ví dụ
03

Liên quan đến nhiều bệnh về mắt, đặc biệt là thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác.

Associated with various eye diseases, particularly age-related macular degeneration.

Ví dụ