Bản dịch của từ Drusen trong tiếng Việt

Drusen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drusen (Noun)

dɹˈʌsən
dɹˈʌsən
01

Những vết nhỏ màu vàng hoặc trắng trên võng mạc bao gồm các chất lắng đọng lipid dưới võng mạc.

Small yellow or white spots on the retina consisting of lipid deposits beneath the retina.

Ví dụ

Drusen can indicate early signs of macular degeneration in older adults.

Drusen có thể chỉ ra dấu hiệu sớm của thoái hóa điểm vàng ở người lớn tuổi.

Many people do not recognize drusen on their eye exams.

Nhiều người không nhận ra drusen trong các bài kiểm tra mắt của họ.

Are drusen common in people over sixty years old?

Drusen có phổ biến ở những người trên sáu mươi tuổi không?

02

Một loại chất thải tế bào có thể tích tụ trong mắt.

A type of cellular debris that can accumulate in the eyes.

Ví dụ

Drusen can accumulate in the eyes of older adults during aging.

Drusen có thể tích tụ trong mắt của người lớn tuổi khi lão hóa.

Many young people do not have drusen in their eyes yet.

Nhiều người trẻ tuổi vẫn chưa có drusen trong mắt.

How can drusen affect vision in elderly patients?

Drusen có thể ảnh hưởng đến thị lực của bệnh nhân cao tuổi như thế nào?

03

Liên quan đến nhiều bệnh về mắt, đặc biệt là thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác.

Associated with various eye diseases, particularly age-related macular degeneration.

Ví dụ

Drusen can indicate early signs of age-related macular degeneration.

Drusen có thể chỉ ra dấu hiệu sớm của thoái hóa điểm vàng liên quan tuổi tác.

Many people do not know what drusen are in eye health.

Nhiều người không biết drusen là gì trong sức khỏe mắt.

Are drusen common among elderly patients in social health studies?

Drusen có phổ biến trong số bệnh nhân cao tuổi trong các nghiên cứu sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drusen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drusen

Không có idiom phù hợp