Bản dịch của từ Drusen trong tiếng Việt
Drusen
Noun [U/C]

Drusen (Noun)
dɹˈʌsən
dɹˈʌsən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại chất thải tế bào có thể tích tụ trong mắt.
A type of cellular debris that can accumulate in the eyes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Liên quan đến nhiều bệnh về mắt, đặc biệt là thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác.
Associated with various eye diseases, particularly age-related macular degeneration.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drusen
Không có idiom phù hợp