Bản dịch của từ Macular trong tiếng Việt

Macular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macular(Adjective)

mˈækjʊlɐ
ˈmækjəɫɝ
01

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến macula, một vùng nhỏ trong võng mạc chịu trách nhiệm cho thị lực sắc nét.

Relating to or affecting the macula a small area in the retina responsible for sharp vision

Ví dụ
02

Liên quan đến thoái hóa hoàng điểm, một tình trạng y tế ảnh hưởng đến thị lực.

Pertaining to macular degeneration a medical condition that affects vision

Ví dụ
03

Đề cập đến vùng hoàng điểm trong bối cảnh sức khỏe mắt.

Referring to the macula in the context of ocular health

Ví dụ