Bản dịch của từ Dry-laid stone trong tiếng Việt
Dry-laid stone
Noun [U/C]

Dry-laid stone (Noun)
dɹˈaɪld stˈoʊn
dɹˈaɪld stˈoʊn
01
Một phương pháp xây dựng mà đá được xếp chồng lên nhau mà không cần dùng vữa.
A method of construction where stones are stacked without the use of mortar.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dry-laid stone
Không có idiom phù hợp