Bản dịch của từ Duck out of trong tiếng Việt

Duck out of

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duck out of(Idiom)

01

Tránh làm điều gì đó, đặc biệt là bằng cách rời đi đột ngột.

To avoid doing something, especially by leaving abruptly.

Ví dụ
02

Tránh né trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.

To evade a responsibility or obligation.

Ví dụ
03

Thoát khỏi một cam kết hoặc tình huống.

To escape from a commitment or situation.

Ví dụ