Bản dịch của từ Ductility trong tiếng Việt
Ductility

Ductility (Noun)
The ductility of copper makes it ideal for crafting delicate jewelry.
Tính dẻo của đồng khiến nó trở nên lý tưởng để chế tác đồ trang sức tinh xảo.
The ductility of silver allows it to be shaped into intricate designs.
Độ dẻo của bạc cho phép nó được tạo hình thành các thiết kế phức tạp.
Metals with high ductility are often used in the construction of buildings.
Kim loại có độ dẻo cao thường được sử dụng trong xây dựng các tòa nhà.
Họ từ
Tính dẻo (ductility) là khả năng của vật liệu, đặc biệt là kim loại, trong việc biến dạng mà không bị gãy khi chịu tác động của lực bên ngoài. Tính chất này cho phép vật liệu kéo dài hoặc biến hình mà không bị nứt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với các ví dụ trong kỹ thuật hoặc khoa học vật liệu.
Từ "ductility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ductilis", có nghĩa là "có thể kéo dài" hay "dễ uốn". Tính từ này xuất phát từ động từ "ducere", nghĩa là "dẫn" hay "kéo". Trong lịch sử, "ductility" được sử dụng để mô tả khả năng của vật liệu, đặc biệt là kim loại, bị kéo dài mà không bị đứt. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến đặc tính vật lý của vật liệu mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác, như tâm lý học, để chỉ tính linh hoạt và khả năng thích ứng trong hành vi.
Tính dẻo (ductility) là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần Writing và Speaking, khi thảo luận về vật liệu và quy trình sản xuất. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp chế tạo hoặc nghiên cứu vật liệu. Ở các lĩnh vực khác, nó cũng thường được liên kết với khả năng linh hoạt và thích ứng trong các tình huống xã hội hoặc kinh tế, mang ý nghĩa rộng hơn về khả năng điều chỉnh và cải thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp