Bản dịch của từ Dud trong tiếng Việt
Dud
Dud (Adjective)
The dud computer couldn't connect to the internet.
Chiếc máy tính dud không thể kết nối với internet.
The dud microphone produced no sound during the meeting.
Cái micro dud không phát ra âm thanh trong cuộc họp.
Dud (Noun)
Quần áo.
Clothes.
She donated duds to the homeless shelter.
Cô ấy quyên góp quần áo cho trại cứu trợ.
The thrift store sells secondhand duds at affordable prices.
Cửa hàng đồ cũ bán quần áo cũ giá phải chăng.
Một vật không hoạt động bình thường hoặc không đạt yêu cầu hoặc vô giá trị.
A thing that fails to work properly or is otherwise unsatisfactory or worthless.
The new social media app turned out to be a dud.
Ứng dụng mạng xã hội mới hóa ra là một thất bại.
The charity event was a dud, with very few attendees.
Sự kiện từ thiện đã thất bại, với rất ít người tham dự.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp