Bản dịch của từ Dud trong tiếng Việt

Dud

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Dud (Adjective)

dəd
dˈʌd
01

Không hoạt động hoặc không đạt tiêu chuẩn; bị lỗi.

Not working or meeting standards; faulty.

Ví dụ

The dud computer couldn't connect to the internet.

Chiếc máy tính dud không thể kết nối với internet.

The dud microphone produced no sound during the meeting.

Cái micro dud không phát ra âm thanh trong cuộc họp.

Dud (Noun)

dəd
dˈʌd
01

Quần áo.

Clothes.

Ví dụ

She donated duds to the homeless shelter.

Cô ấy quyên góp quần áo cho trại cứu trợ.

The thrift store sells secondhand duds at affordable prices.

Cửa hàng đồ cũ bán quần áo cũ giá phải chăng.

02

Một vật không hoạt động bình thường hoặc không đạt yêu cầu hoặc vô giá trị.

A thing that fails to work properly or is otherwise unsatisfactory or worthless.

Ví dụ

The new social media app turned out to be a dud.

Ứng dụng mạng xã hội mới hóa ra là một thất bại.

The charity event was a dud, with very few attendees.

Sự kiện từ thiện đã thất bại, với rất ít người tham dự.

Dud (Verb)

dəd
dˈʌd
01

Lừa hoặc lừa đảo (ai đó)

Trick or swindle (someone)

Ví dụ

He dud his friend into buying a fake watch.

Anh ta lừa bạn mình mua một chiếc đồng hồ giả.

The scammer duds people by pretending to be a charity worker.

Kẻ lừa đảo lừa người bằng cách giả vờ làm từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dud

Không có idiom phù hợp