Bản dịch của từ Dud trong tiếng Việt
Dud

Dud (Adjective)
The dud computer couldn't connect to the internet.
Chiếc máy tính dud không thể kết nối với internet.
The dud microphone produced no sound during the meeting.
Cái micro dud không phát ra âm thanh trong cuộc họp.
The dud printer failed to print the important documents.
Máy in dud không thể in ra các tài liệu quan trọng.
Dud (Noun)
Quần áo.
Clothes.
She donated duds to the homeless shelter.
Cô ấy quyên góp quần áo cho trại cứu trợ.
The thrift store sells secondhand duds at affordable prices.
Cửa hàng đồ cũ bán quần áo cũ giá phải chăng.
The fashion designer showcased his latest duds at the runway.
Nhà thiết kế thời trang giới thiệu bộ quần áo mới nhất tại sàn diễn.
Một vật không hoạt động bình thường hoặc không đạt yêu cầu hoặc vô giá trị.
A thing that fails to work properly or is otherwise unsatisfactory or worthless.
The new social media app turned out to be a dud.
Ứng dụng mạng xã hội mới hóa ra là một thất bại.
The charity event was a dud, with very few attendees.
Sự kiện từ thiện đã thất bại, với rất ít người tham dự.
The social experiment was a dud due to lack of interest.
Thử nghiệm xã hội đã thất bại do thiếu sự quan tâm.
Dud (Verb)
He dud his friend into buying a fake watch.
Anh ta lừa bạn mình mua một chiếc đồng hồ giả.
The scammer duds people by pretending to be a charity worker.
Kẻ lừa đảo lừa người bằng cách giả vờ làm từ thiện.
She duds unsuspecting tourists by selling overpriced souvenirs.
Cô ấy lừa du khách không nghi ngờ bằng cách bán quà lưu niệm đắt tiền.
Họ từ
Từ "dud" trong tiếng Anh có nghĩa là một thứ không thành công hoặc không đạt yêu cầu. Nó thường được sử dụng để chỉ một sản phẩm, kế hoạch hoặc người đã thất bại trong việc thực hiện mục tiêu. Trong tiếng Anh Mỹ, "dud" được sử dụng rộng rãi với ý nghĩa này. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày, thường mang nghĩa châm biếm hơn.
Từ "dud" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Ý "dudare", nghĩa là "hủy hoại" hay "phá hủy". Trong thế kỷ 19, từ này được sử dụng để miêu tả những vật phẩm không đạt tiêu chuẩn, thường là đồ chơi hoặc thuốc nổ không hoạt động. Ngày nay, "dud" chỉ những thứ kém chất lượng hoặc thất bại trong mong đợi, phản ánh sự liên kết với nguồn gốc của nó về mặt không hiệu quả và vô dụng.
Từ "dud" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bài thi IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ một sản phẩm hoặc kế hoạch không thành công, thường trong các cuộc thảo luận và báo cáo. Ở các tình huống giao tiếp hàng ngày, "dud" có thể được dùng để chỉ một người hoặc vật không đáp ứng mong đợi, thể hiện sự thất vọng hoặc phản ứng tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp