Bản dịch của từ Dysplasia trong tiếng Việt

Dysplasia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dysplasia (Noun)

01

Sự hiện diện của các loại tế bào bất thường trong mô, có thể biểu thị giai đoạn trước khi phát triển ung thư.

The presence of cells of an abnormal type within a tissue which may signify a stage preceding the development of cancer.

Ví dụ

Early detection of dysplasia can prevent cancer development in the future.

Phát hiện sớm sự bất thường trong tế bào có thể ngăn chặn sự phát triển của ung thư trong tương lai.

Ignoring dysplasia symptoms may lead to serious health issues later on.

Bỏ qua các triệu chứng của sự bất thường trong tế bào có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng sau này.

Do you know how dysplasia differs from normal cell growth patterns?

Bạn có biết sự khác biệt giữa sự phát triển tế bào bất thường và mẫu mẫu phát triển tế bào bình thường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dysplasia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dysplasia

Không có idiom phù hợp