Bản dịch của từ Dysplasia trong tiếng Việt
Dysplasia

Dysplasia (Noun)
Early detection of dysplasia can prevent cancer development in the future.
Phát hiện sớm sự bất thường trong tế bào có thể ngăn chặn sự phát triển của ung thư trong tương lai.
Ignoring dysplasia symptoms may lead to serious health issues later on.
Bỏ qua các triệu chứng của sự bất thường trong tế bào có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng sau này.
Do you know how dysplasia differs from normal cell growth patterns?
Bạn có biết sự khác biệt giữa sự phát triển tế bào bất thường và mẫu mẫu phát triển tế bào bình thường không?
Họ từ
Dysplasia là thuật ngữ y học dùng để chỉ sự phát triển bất thường của tế bào hay mô trong cơ thể. Tình trạng này có thể xảy ra ở nhiều loại mô khác nhau, thường liên quan đến nguy cơ ung thư. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Dysplasia thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y khoa để mô tả những bất thường trong sự phát triển của tế bào.
Từ "dysplasia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, bao gồm tiền tố "dys-" có nghĩa là "không bình thường" và gốc "plasis" có nghĩa là "hình thành" hay "phát triển". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong y học để mô tả sự phát triển bất thường của tế bào và mô. Ngày nay, "dysplasia" thường được ám chỉ đến sự biến đổi cấu trúc tế bào trong các bệnh lý như u nang hay ung thư, phản ánh mối liên hệ giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "dysplasia" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói liên quan đến y học và sinh học. Trong thi viết, từ này có thể được sử dụng trong bài luận về các khía cạnh sinh học hoặc y tế, trong khi trong thi nói, nó có thể liên quan đến các chủ đề về sức khỏe hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "dysplasia" thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa và nghiên cứu lâm sàng để mô tả sự phát triển bất thường của mô.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp