Bản dịch của từ Ealing trong tiếng Việt

Ealing

Noun [U/C]Noun [C]

Ealing (Noun)

ˈilɪŋ
ˈilɪŋ
01

Một quận ở phía tây london, anh

A district in west london, england

Ví dụ

Ealing is known for its diverse community in West London.

Ealing nổi tiếng với cộng đồng đa dạng ở Tây London.

Many social events are held in Ealing throughout the year.

Nhiều sự kiện xã hội được tổ chức tại Ealing suốt năm.

Ealing (Noun Countable)

ˈilɪŋ
ˈilɪŋ
01

Một miếng bơ nhỏ, đặc biệt là miếng bơ không có vỏ bọc

A small piece of butter, especially one without a wrapper

Ví dụ

She spread a small ealing on her toast at the social event.

Cô ấy bôi một miếng bơ nhỏ lên bánh mỳ nướng tại sự kiện xã hội.

The guests enjoyed the ealings served with warm bread rolls.

Các khách mời thích thú với những miếng bơ được phục vụ cùng bánh mì nóng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ealing

Không có idiom phù hợp