Bản dịch của từ Ealing trong tiếng Việt
Ealing
Noun [U/C]Noun [C]
Ealing (Noun)
ˈilɪŋ
ˈilɪŋ
Ealing (Noun Countable)
ˈilɪŋ
ˈilɪŋ
Ví dụ
She spread a small ealing on her toast at the social event.
Cô ấy bôi một miếng bơ nhỏ lên bánh mỳ nướng tại sự kiện xã hội.
The guests enjoyed the ealings served with warm bread rolls.
Các khách mời thích thú với những miếng bơ được phục vụ cùng bánh mì nóng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ealing
Không có idiom phù hợp