Bản dịch của từ Ealing trong tiếng Việt
Ealing

Ealing (Noun)
Ealing is known for its diverse community in West London.
Ealing nổi tiếng với cộng đồng đa dạng ở Tây London.
Many social events are held in Ealing throughout the year.
Nhiều sự kiện xã hội được tổ chức tại Ealing suốt năm.
The population of Ealing has been steadily increasing in recent years.
Dân số của Ealing đã tăng ổn định trong những năm gần đây.
Ealing (Noun Countable)
She spread a small ealing on her toast at the social event.
Cô ấy bôi một miếng bơ nhỏ lên bánh mỳ nướng tại sự kiện xã hội.
The guests enjoyed the ealings served with warm bread rolls.
Các khách mời thích thú với những miếng bơ được phục vụ cùng bánh mì nóng.
They requested ealings for the tea party sandwiches.
Họ yêu cầu miếng bơ để làm bánh sandwich cho buổi tiệc trà.
"Ealing" là một khu vực nổi tiếng thuộc phía tây London, Anh, được biết đến với tên gọi "Ealing Broadway". Từ này không chỉ chỉ một địa điểm địa lý mà còn phản ánh sự phát triển văn hóa và lịch sử của khu vực này từ thời kỳ Victorian. Trong tiếng Anh, "Ealing" không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, vì đây là một tên riêng. Sự sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các tài liệu văn học, du lịch và địa phương học, thể hiện ý nghĩa văn hóa và địa lý đặc trưng của khu vực.
Từ "healing" xuất phát từ gốc Latin "salvare", có nghĩa là "cứu rỗi" hoặc "bảo vệ". Trong lịch sử, nó liên kết với các phương thức chữa trị và phục hồi sức khỏe. Sự chuyển mình từ khía cạnh thể chất sang khía cạnh tinh thần và cảm xúc đánh dấu sự phát triển trong ngữ nghĩa của từ này. Hiện tại, "healing" không chỉ đề cập đến việc phục hồi cơ thể mà còn bao gồm việc chữa lành tâm hồn và cảm xúc.
Từ "dealing" xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh giao tiếp và giải quyết vấn đề. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về phương thức tương tác trong công việc hoặc xã hội. Trong Đọc và Viết, "dealing" liên quan đến việc xử lý thông tin, mối quan hệ và các tình huống phức tạp. Từ này cũng xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như thương lượng, quản lý xung đột và hỗ trợ xã hội.