Bản dịch của từ Earned rate trong tiếng Việt
Earned rate
Noun [U/C]

Earned rate (Noun)
ɝˈnd ɹˈeɪt
ɝˈnd ɹˈeɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thước đo được sử dụng trong tài chính để đánh giá lợi nhuận từ các khoản đầu tư trong một khoảng thời gian.
A measurement used in finance to assess returns on investments over a period of time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tỷ lệ mà một cá nhân hoặc tổ chức tích lũy thu nhập từ các nguồn khác nhau, chẳng hạn như lương, đầu tư hoặc hoạt động kinh doanh.
The rate at which an individual or entity accumulates income from various sources, such as salary, investments, or business activities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Earned rate
Không có idiom phù hợp