Bản dịch của từ Earned rate trong tiếng Việt

Earned rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earned rate(Noun)

ɝˈnd ɹˈeɪt
ɝˈnd ɹˈeɪt
01

Tỷ lệ mà một cá nhân hoặc tổ chức tích lũy thu nhập từ các nguồn khác nhau, chẳng hạn như lương, đầu tư hoặc hoạt động kinh doanh.

The rate at which an individual or entity accumulates income from various sources, such as salary, investments, or business activities.

Ví dụ
02

Số tiền nhận được trên mỗi đơn vị công việc hoặc nỗ lực đầu tư.

The amount of money received per unit of work or effort invested.

Ví dụ
03

Một thước đo được sử dụng trong tài chính để đánh giá lợi nhuận từ các khoản đầu tư trong một khoảng thời gian.

A measurement used in finance to assess returns on investments over a period of time.

Ví dụ