Bản dịch của từ Earned rate trong tiếng Việt
Earned rate
Noun [U/C]

Earned rate(Noun)
ɝˈnd ɹˈeɪt
ɝˈnd ɹˈeɪt
01
Tỷ lệ mà một cá nhân hoặc tổ chức tích lũy thu nhập từ các nguồn khác nhau, chẳng hạn như lương, đầu tư hoặc hoạt động kinh doanh.
The rate at which an individual or entity accumulates income from various sources, such as salary, investments, or business activities.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thước đo được sử dụng trong tài chính để đánh giá lợi nhuận từ các khoản đầu tư trong một khoảng thời gian.
A measurement used in finance to assess returns on investments over a period of time.
Ví dụ
