Bản dịch của từ Earned rate trong tiếng Việt

Earned rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earned rate (Noun)

ɝˈnd ɹˈeɪt
ɝˈnd ɹˈeɪt
01

Số tiền nhận được trên mỗi đơn vị công việc hoặc nỗ lực đầu tư.

The amount of money received per unit of work or effort invested.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thước đo được sử dụng trong tài chính để đánh giá lợi nhuận từ các khoản đầu tư trong một khoảng thời gian.

A measurement used in finance to assess returns on investments over a period of time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tỷ lệ mà một cá nhân hoặc tổ chức tích lũy thu nhập từ các nguồn khác nhau, chẳng hạn như lương, đầu tư hoặc hoạt động kinh doanh.

The rate at which an individual or entity accumulates income from various sources, such as salary, investments, or business activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Earned rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earned rate

Không có idiom phù hợp