Bản dịch của từ Earned value management trong tiếng Việt

Earned value management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earned value management (Noun)

ɝˈnd vˈælju mˈænədʒmənt
ɝˈnd vˈælju mˈænədʒmənt
01

Kỹ thuật quản lý dự án được sử dụng để đánh giá hiệu suất và tiến độ của dự án bằng cách so sánh tiến độ dự kiến với tiến độ thực tế.

A project management technique used to assess project performance and progress by comparing planned progress with actual progress.

Ví dụ

Earned value management helps track social project outcomes effectively.

Quản lý giá trị đã kiếm được giúp theo dõi kết quả dự án xã hội hiệu quả.

Many social projects do not use earned value management for assessment.

Nhiều dự án xã hội không sử dụng quản lý giá trị đã kiếm được để đánh giá.

How does earned value management improve social project evaluations?

Quản lý giá trị đã kiếm được cải thiện đánh giá dự án xã hội như thế nào?

02

Phương pháp đo lường hiệu suất dự án so với cơ sở dự án.

A method for measuring project performance against the project baseline.

Ví dụ

Many companies use earned value management to track project success.

Nhiều công ty sử dụng quản lý giá trị thu được để theo dõi thành công dự án.

The team did not apply earned value management effectively for their project.

Nhóm không áp dụng quản lý giá trị thu được một cách hiệu quả cho dự án của họ.

How does earned value management help in social projects?

Quản lý giá trị thu được giúp gì cho các dự án xã hội?

03

Một quy trình hệ thống để đánh giá tình trạng dự án và dự báo hiệu suất tương lai dựa trên kết quả hiện tại.

A systematic process for evaluating project health and forecasting future performance based on current results.

Ví dụ

Earned value management helps assess project success in social programs.

Quản lý giá trị thu được giúp đánh giá thành công dự án trong các chương trình xã hội.

Many social projects do not use earned value management effectively.

Nhiều dự án xã hội không sử dụng quản lý giá trị thu được hiệu quả.

How does earned value management improve social project outcomes?

Quản lý giá trị thu được cải thiện kết quả dự án xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earned value management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earned value management

Không có idiom phù hợp