Bản dịch của từ Easterner trong tiếng Việt

Easterner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Easterner(Noun)

ˈiːstənɐ
ˈistɝnɝ
01

Một người sống hoặc đến từ phía đông của một quốc gia hoặc khu vực

A person who lives in or comes from the eastern part of a country or region

Ví dụ
02

Một người có quan điểm chính trị hoặc văn hóa liên quan đến phương Đông

A person who holds political or cultural views associated with the East

Ví dụ
03

Một người từ Đông bán cầu, đặc biệt là từ Châu Á

A person from the Eastern Hemisphere especially from Asia

Ví dụ