Bản dịch của từ Easterner trong tiếng Việt
Easterner

Easterner (Noun)
Người bản địa hoặc cư dân ở phía đông của một khu vực hoặc quốc gia, đặc biệt là châu âu hoặc hoa kỳ.
A native or inhabitant of the east of a region or country especially of europe or the us.
An easterner might prefer different social customs than a westerner.
Một người sống ở miền Đông có thể thích phong tục xã hội khác.
An easterner does not always follow the same traditions as others.
Một người sống ở miền Đông không phải lúc nào cũng theo cùng truyền thống.
Is an easterner's perspective on social issues unique compared to others?
Quan điểm của người sống ở miền Đông về các vấn đề xã hội có độc đáo không?
Họ từ
Từ "easterner" chỉ những người hoặc sự vật có nguồn gốc từ khu vực phía Đông, thường liên quan đến các quốc gia châu Á. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ với từ này; cả hai đều sử dụng "easterner" để chỉ cư dân của các quốc gia phía Đông hoặc mang văn hóa Đông Á. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể thay đổi theo các yếu tố văn hóa và địa lý.
Từ "easterner" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "east" xuất phát từ tiếng Old English "ēast", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *austraz, nghĩa là "phía ánh sáng" hoặc "phía mặt trời mọc". Từ này phản ánh quan điểm văn hóa về phương đông độc đáo trong lịch sử. "Easterner" dùng để chỉ những người sống ở miền Đông hoặc có nguồn gốc từ khu vực này, thể hiện sự gắn kết địa lý và văn hóa với đặc điểm khu vực của họ.
Từ "easterner" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả vị trí địa lý, văn hóa hoặc dân tộc liên quan đến khu vực phía Đông. Trong đời sống hằng ngày, từ "easterner" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự khác biệt văn hóa, chính trị, và xã hội giữa các quốc gia Đông Á và phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp