Bản dịch của từ Eating disorder trong tiếng Việt
Eating disorder

Eating disorder (Noun)
Một tình trạng tâm lý được đặc trưng bởi các thói quen ăn uống bất thường hoặc rối loạn.
A psychological condition characterized by abnormal or disturbed eating habits.
Many teenagers struggle with eating disorders due to social media pressure.
Nhiều thanh thiếu niên gặp rối loạn ăn uống do áp lực từ mạng xã hội.
Eating disorders are not just a phase for some young adults.
Rối loạn ăn uống không chỉ là giai đoạn của một số người trẻ.
Do you think eating disorders are increasing among students today?
Bạn có nghĩ rằng rối loạn ăn uống đang gia tăng trong sinh viên hiện nay không?
Many teenagers struggle with an eating disorder due to social pressure.
Nhiều thanh thiếu niên gặp rắc rối với rối loạn ăn uống do áp lực xã hội.
She does not have an eating disorder, but feels insecure sometimes.
Cô ấy không có rối loạn ăn uống, nhưng đôi khi cảm thấy không tự tin.
Many teenagers face an eating disorder due to social media pressure.
Nhiều thanh thiếu niên gặp rối loạn ăn uống do áp lực từ mạng xã hội.
Not everyone understands the impact of an eating disorder on mental health.
Không phải ai cũng hiểu tác động của rối loạn ăn uống đến sức khỏe tâm thần.
Is an eating disorder common among young adults in today's society?
Rối loạn ăn uống có phổ biến trong giới trẻ ở xã hội hôm nay không?
Many teens struggle with an eating disorder due to social pressures.
Nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn với rối loạn ăn uống do áp lực xã hội.
Not everyone understands the impact of an eating disorder on friendships.
Không phải ai cũng hiểu tác động của rối loạn ăn uống đến tình bạn.
Một loạt các tình trạng liên quan đến sự tập trung cuồng nhiệt vào thực phẩm, trọng lượng cơ thể và hình dạng, dẫn đến các kiểu ăn uống nguy hiểm và không lành mạnh.
A range of conditions that involve an obsessive focus on food, body weight, and shape, leading to dangerous and unhealthy eating patterns.
Many teenagers face an eating disorder due to social media pressure.
Nhiều thanh thiếu niên phải đối mặt với rối loạn ăn uống do áp lực từ mạng xã hội.
An eating disorder does not only affect women; men can suffer too.
Rối loạn ăn uống không chỉ ảnh hưởng đến phụ nữ; nam giới cũng có thể bị.
Is an eating disorder common among college students in the United States?
Rối loạn ăn uống có phổ biến trong sinh viên đại học ở Hoa Kỳ không?
Many teenagers struggle with an eating disorder during high school years.
Nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn với rối loạn ăn uống trong những năm trung học.
An eating disorder does not only affect physical health, but mental health too.
Rối loạn ăn uống không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn cả sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp