Bản dịch của từ Eating disorder trong tiếng Việt

Eating disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eating disorder (Noun)

ˈitɨŋ dɨsˈɔɹdɚ
ˈitɨŋ dɨsˈɔɹdɚ
01

Một tình trạng tâm lý được đặc trưng bởi các thói quen ăn uống bất thường hoặc rối loạn.

A psychological condition characterized by abnormal or disturbed eating habits.

Ví dụ

Many teenagers struggle with eating disorders due to social media pressure.

Nhiều thanh thiếu niên gặp rối loạn ăn uống do áp lực từ mạng xã hội.

Eating disorders are not just a phase for some young adults.

Rối loạn ăn uống không chỉ là giai đoạn của một số người trẻ.

Do you think eating disorders are increasing among students today?

Bạn có nghĩ rằng rối loạn ăn uống đang gia tăng trong sinh viên hiện nay không?

Many teenagers struggle with an eating disorder due to social pressure.

Nhiều thanh thiếu niên gặp rắc rối với rối loạn ăn uống do áp lực xã hội.

She does not have an eating disorder, but feels insecure sometimes.

Cô ấy không có rối loạn ăn uống, nhưng đôi khi cảm thấy không tự tin.

02

Bất kỳ rối loạn nào được đặc trưng bởi sự rối loạn nghiêm trọng trong hành vi ăn uống.

Any of various disorders characterized by severe disturbances in eating behavior.

Ví dụ

Many teenagers face an eating disorder due to social media pressure.

Nhiều thanh thiếu niên gặp rối loạn ăn uống do áp lực từ mạng xã hội.

Not everyone understands the impact of an eating disorder on mental health.

Không phải ai cũng hiểu tác động của rối loạn ăn uống đến sức khỏe tâm thần.

Is an eating disorder common among young adults in today's society?

Rối loạn ăn uống có phổ biến trong giới trẻ ở xã hội hôm nay không?

Many teens struggle with an eating disorder due to social pressures.

Nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn với rối loạn ăn uống do áp lực xã hội.

Not everyone understands the impact of an eating disorder on friendships.

Không phải ai cũng hiểu tác động của rối loạn ăn uống đến tình bạn.

03

Một loạt các tình trạng liên quan đến sự tập trung cuồng nhiệt vào thực phẩm, trọng lượng cơ thể và hình dạng, dẫn đến các kiểu ăn uống nguy hiểm và không lành mạnh.

A range of conditions that involve an obsessive focus on food, body weight, and shape, leading to dangerous and unhealthy eating patterns.

Ví dụ

Many teenagers face an eating disorder due to social media pressure.

Nhiều thanh thiếu niên phải đối mặt với rối loạn ăn uống do áp lực từ mạng xã hội.

An eating disorder does not only affect women; men can suffer too.

Rối loạn ăn uống không chỉ ảnh hưởng đến phụ nữ; nam giới cũng có thể bị.

Is an eating disorder common among college students in the United States?

Rối loạn ăn uống có phổ biến trong sinh viên đại học ở Hoa Kỳ không?

Many teenagers struggle with an eating disorder during high school years.

Nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn với rối loạn ăn uống trong những năm trung học.

An eating disorder does not only affect physical health, but mental health too.

Rối loạn ăn uống không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn cả sức khỏe tâm thần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eating disorder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eating disorder

Không có idiom phù hợp