Bản dịch của từ Economic affairs trong tiếng Việt
Economic affairs
Economic affairs (Noun)
Một lĩnh vực nghiên cứu, thường liên quan đến quản lý và điều tiết nguồn lực, sản xuất và tiêu thụ trong một nền kinh tế.
A field of study, typically concerned with the management and regulation of resources, production, and consumption in an economy.
Các hoạt động và chính sách liên quan đến các khía cạnh tài chính và kinh doanh của một xã hội hoặc tổ chức.
The activities and policies relating to the financial and business aspects of a society or organization.
Các vấn đề liên quan đến sự ổn định kinh tế, tăng trưởng và phân phối nguồn lực.
Issues that pertain to economic stability, growth, and the distribution of resources.
Khái niệm "economic affairs" đề cập đến các vấn đề và hoạt động liên quan đến nền kinh tế, bao gồm sản xuất, phân phối, tiêu dùng và giao dịch tài chính. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính sách kinh tế và quản lý tài chính của một quốc gia hoặc khu vực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng đôi khi các khái niệm liên quan đến "economic affairs" có thể được diễn đạt khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và hệ thống kinh tế cụ thể.