Bản dịch của từ Economic affairs trong tiếng Việt

Economic affairs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic affairs (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk əfˈɛɹz
ˌɛkənˈɑmɨk əfˈɛɹz
01

Một lĩnh vực nghiên cứu, thường liên quan đến quản lý và điều tiết nguồn lực, sản xuất và tiêu thụ trong một nền kinh tế.

A field of study, typically concerned with the management and regulation of resources, production, and consumption in an economy.

Ví dụ

Economic affairs influence social policies and community development in many countries.

Các vấn đề kinh tế ảnh hưởng đến chính sách xã hội và phát triển cộng đồng ở nhiều quốc gia.

Economic affairs do not always prioritize social welfare in developing nations.

Các vấn đề kinh tế không luôn ưu tiên phúc lợi xã hội ở các quốc gia đang phát triển.

How do economic affairs affect social equality in urban areas like New York?

Các vấn đề kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến bình đẳng xã hội ở các khu vực đô thị như New York?

02

Các hoạt động và chính sách liên quan đến các khía cạnh tài chính và kinh doanh của một xã hội hoặc tổ chức.

The activities and policies relating to the financial and business aspects of a society or organization.

Ví dụ

The government announced new economic affairs policies for social development.

Chính phủ đã công bố các chính sách về vấn đề kinh tế cho phát triển xã hội.

Many citizens do not understand economic affairs and their impacts on society.

Nhiều công dân không hiểu vấn đề kinh tế và ảnh hưởng của nó đến xã hội.

What are the recent changes in economic affairs affecting social welfare programs?

Những thay đổi gần đây trong vấn đề kinh tế ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội là gì?

03

Các vấn đề liên quan đến sự ổn định kinh tế, tăng trưởng và phân phối nguồn lực.

Issues that pertain to economic stability, growth, and the distribution of resources.

Ví dụ

Economic affairs greatly influence social policies in the United States.

Các vấn đề kinh tế ảnh hưởng lớn đến chính sách xã hội ở Hoa Kỳ.

Economic affairs do not always benefit the lower-income families.

Các vấn đề kinh tế không phải lúc nào cũng có lợi cho các gia đình thu nhập thấp.

How do economic affairs affect education funding in developing countries?

Các vấn đề kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến quỹ giáo dục ở các nước đang phát triển?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic affairs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic affairs

Không có idiom phù hợp