Bản dịch của từ Economic capital trong tiếng Việt
Economic capital
Noun [U/C]

Economic capital(Noun)
ˌɛkənˈɑmɨk kˈæpətəl
ˌɛkənˈɑmɨk kˈæpətəl
01
Một thước đo về các nguồn tài chính có sẵn cho một công ty hoặc tổ chức để đầu tư và hoạt động.
A measure of the financial resources available to a company or institution for investment and operations.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một khái niệm được sử dụng trong tài chính và kinh tế để đánh giá rủi ro và phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả.
A concept used in finance and economics to assess risk and allocate resources effectively.
Ví dụ
