Bản dịch của từ Economic capital trong tiếng Việt
Economic capital

Economic capital (Noun)
Một thước đo về các nguồn tài chính có sẵn cho một công ty hoặc tổ chức để đầu tư và hoạt động.
A measure of the financial resources available to a company or institution for investment and operations.
The nonprofit organization increased its economic capital for community projects this year.
Tổ chức phi lợi nhuận đã tăng vốn kinh tế cho các dự án cộng đồng năm nay.
Many schools do not have enough economic capital for educational programs.
Nhiều trường học không có đủ vốn kinh tế cho các chương trình giáo dục.
Does the local government support economic capital for social initiatives?
Chính quyền địa phương có hỗ trợ vốn kinh tế cho các sáng kiến xã hội không?
Investing in education increases our economic capital for future generations.
Đầu tư vào giáo dục tăng cường vốn kinh tế cho các thế hệ tương lai.
Many families do not have enough economic capital to support their children.
Nhiều gia đình không có đủ vốn kinh tế để hỗ trợ con cái.
How can we improve our community's economic capital through social programs?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện vốn kinh tế của cộng đồng qua các chương trình xã hội?
Một khái niệm được sử dụng trong tài chính và kinh tế để đánh giá rủi ro và phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả.
A concept used in finance and economics to assess risk and allocate resources effectively.
Economic capital helps businesses allocate resources for social programs effectively.
Vốn kinh tế giúp doanh nghiệp phân bổ tài nguyên cho các chương trình xã hội một cách hiệu quả.
Many social projects do not use economic capital wisely.
Nhiều dự án xã hội không sử dụng vốn kinh tế một cách khôn ngoan.
How does economic capital influence social welfare initiatives in cities?
Vốn kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến các sáng kiến phúc lợi xã hội ở các thành phố?