Bản dịch của từ Economic factors trong tiếng Việt

Economic factors

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic factors (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk fˈæktɚz
ˌɛkənˈɑmɨk fˈæktɚz
01

Các yếu tố khác nhau ảnh hưởng hoặc tác động đến nền kinh tế của một khu vực hoặc quốc gia.

The various elements that influence or affect the economy of a region or country.

Ví dụ

Economic factors influence job availability in many cities, like Detroit.

Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến sự có sẵn việc làm ở nhiều thành phố, như Detroit.

Economic factors do not affect social mobility in wealthy neighborhoods.

Các yếu tố kinh tế không ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội ở các khu phố giàu có.

What economic factors impact education funding in rural areas like Arkansas?

Các yếu tố kinh tế nào ảnh hưởng đến ngân sách giáo dục ở các khu vực nông thôn như Arkansas?

02

Các điều kiện hoặc biến số ảnh hưởng đến hiệu suất tài chính và hành vi thị trường.

Conditions or variables that impact financial performance and market behavior.

Ví dụ

Economic factors influence social mobility in many developing countries like Vietnam.

Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội ở nhiều nước đang phát triển như Việt Nam.

Economic factors do not always determine a person's social status.

Các yếu tố kinh tế không phải lúc nào cũng xác định địa vị xã hội của một người.

What economic factors affect the social structure in urban areas?

Những yếu tố kinh tế nào ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội ở các khu vực đô thị?

03

Các khía cạnh liên quan đến sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.

Aspects relating to the production, distribution, and consumption of goods and services.

Ví dụ

Economic factors influence social mobility in many developing countries like Vietnam.

Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến sự di động xã hội ở nhiều nước đang phát triển như Việt Nam.

Economic factors do not always guarantee equal opportunities for all communities.

Các yếu tố kinh tế không luôn đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả các cộng đồng.

What economic factors affect the quality of life in urban areas?

Các yếu tố kinh tế nào ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống ở khu vực đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic factors cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic factors

Không có idiom phù hợp