Bản dịch của từ Economic factors trong tiếng Việt
Economic factors

Economic factors(Noun)
Các khía cạnh liên quan đến sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.
Aspects relating to the production, distribution, and consumption of goods and services.
Các điều kiện hoặc biến số ảnh hưởng đến hiệu suất tài chính và hành vi thị trường.
Conditions or variables that impact financial performance and market behavior.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Các yếu tố kinh tế là những yếu tố liên quan đến nền kinh tế ảnh hưởng đến quyết định và hành vi của cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ. Những yếu tố này có thể bao gồm thu nhập, lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp, và các chỉ số kinh tế khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chung trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, nhưng ngữ cảnh và ứng dụng có thể thay đổi tùy theo nền văn hóa kinh tế của từng quốc gia.
Các yếu tố kinh tế là những yếu tố liên quan đến nền kinh tế ảnh hưởng đến quyết định và hành vi của cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ. Những yếu tố này có thể bao gồm thu nhập, lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp, và các chỉ số kinh tế khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chung trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, nhưng ngữ cảnh và ứng dụng có thể thay đổi tùy theo nền văn hóa kinh tế của từng quốc gia.
