Bản dịch của từ Economic factors trong tiếng Việt
Economic factors
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Economic factors (Noun)
Economic factors influence job availability in many cities, like Detroit.
Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến sự có sẵn việc làm ở nhiều thành phố, như Detroit.
Economic factors do not affect social mobility in wealthy neighborhoods.
Các yếu tố kinh tế không ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội ở các khu phố giàu có.
What economic factors impact education funding in rural areas like Arkansas?
Các yếu tố kinh tế nào ảnh hưởng đến ngân sách giáo dục ở các khu vực nông thôn như Arkansas?
Các điều kiện hoặc biến số ảnh hưởng đến hiệu suất tài chính và hành vi thị trường.
Conditions or variables that impact financial performance and market behavior.
Economic factors influence social mobility in many developing countries like Vietnam.
Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội ở nhiều nước đang phát triển như Việt Nam.
Economic factors do not always determine a person's social status.
Các yếu tố kinh tế không phải lúc nào cũng xác định địa vị xã hội của một người.
What economic factors affect the social structure in urban areas?
Những yếu tố kinh tế nào ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội ở các khu vực đô thị?
Các khía cạnh liên quan đến sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.
Aspects relating to the production, distribution, and consumption of goods and services.
Economic factors influence social mobility in many developing countries like Vietnam.
Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến sự di động xã hội ở nhiều nước đang phát triển như Việt Nam.
Economic factors do not always guarantee equal opportunities for all communities.
Các yếu tố kinh tế không luôn đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả các cộng đồng.
What economic factors affect the quality of life in urban areas?
Các yếu tố kinh tế nào ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống ở khu vực đô thị?
Các yếu tố kinh tế là những yếu tố liên quan đến nền kinh tế ảnh hưởng đến quyết định và hành vi của cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ. Những yếu tố này có thể bao gồm thu nhập, lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp, và các chỉ số kinh tế khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chung trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, nhưng ngữ cảnh và ứng dụng có thể thay đổi tùy theo nền văn hóa kinh tế của từng quốc gia.