Bản dịch của từ Economic forces trong tiếng Việt
Economic forces
Economic forces (Noun)
Economic forces shape job opportunities in cities like San Francisco.
Các lực lượng kinh tế định hình cơ hội việc làm ở thành phố như San Francisco.
Economic forces do not always benefit low-income families in Chicago.
Các lực lượng kinh tế không phải lúc nào cũng có lợi cho các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
What economic forces affect social equality in New York City?
Các lực lượng kinh tế nào ảnh hưởng đến sự bình đẳng xã hội ở New York?
Các hành vi tập thể của cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức ảnh hưởng đến các điều kiện kinh tế tổng thể.
Collective behaviors of individuals, firms, or institutions that affect overall economic conditions.
Economic forces shape our society's job market and income distribution.
Các lực lượng kinh tế hình thành thị trường lao động và phân phối thu nhập của xã hội.
Economic forces do not always benefit every social group equally.
Các lực lượng kinh tế không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho mọi nhóm xã hội một cách công bằng.
How do economic forces influence social mobility in the United States?
Các lực lượng kinh tế ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội ở Hoa Kỳ như thế nào?
Economic forces influence the job market in many urban areas.
Các lực lượng kinh tế ảnh hưởng đến thị trường việc làm ở nhiều khu vực đô thị.
Economic forces do not always favor small businesses in tough times.
Các lực lượng kinh tế không phải lúc nào cũng ủng hộ các doanh nghiệp nhỏ trong thời gian khó khăn.
What economic forces affect housing prices in cities like San Francisco?
Các lực lượng kinh tế nào ảnh hưởng đến giá nhà ở các thành phố như San Francisco?