Bản dịch của từ Economic forces trong tiếng Việt

Economic forces

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic forces(Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk fˈɔɹsɨz
ˌɛkənˈɑmɨk fˈɔɹsɨz
01

Các yếu tố ảnh hưởng đến nền kinh tế của một khu vực hoặc quốc gia.

The factors that influence the economy of a region or country.

Ví dụ
02

Các hành vi tập thể của cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức ảnh hưởng đến các điều kiện kinh tế tổng thể.

Collective behaviors of individuals, firms, or institutions that affect overall economic conditions.

Ví dụ
03

Các động lực đẩy hoặc kéo thị trường theo những hướng nhất định, như cung và cầu.

The dynamics that push or pull the market in certain directions, like supply and demand.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh