Bản dịch của từ Economic goal trong tiếng Việt

Economic goal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic goal (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk ɡˈoʊl
ˌɛkənˈɑmɨk ɡˈoʊl
01

Một mục tiêu cụ thể cho hiệu suất của nền kinh tế, chẳng hạn như tăng trưởng, việc làm hoặc ổn định.

A specific target for the performance of an economy, such as growth, employment, or stability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mục tiêu hướng dẫn các quyết định và ưu tiên chính sách kinh tế.

An objective that guides economic policy decisions and priorities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mục tiêu nhằm cải thiện các điều kiện kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực.

Goals that aim to improve the economic conditions of a country or region.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/economic goal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic goal

Không có idiom phù hợp