Bản dịch của từ Economic interest trong tiếng Việt

Economic interest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic interest (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk ˈɪntɹəst
ˌɛkənˈɑmɨk ˈɪntɹəst
01

Một phần hoặc sự quan tâm trong nền kinh tế ảnh hưởng đến quyết định và đầu tư.

A stake or consideration in the economy that influences decision-making and investment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lợi ích hoặc lợi nhuận có thể thu được từ các hoạt động hoặc chính sách kinh tế.

The benefit or profit that can be derived from economic activities or policies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lợi ích tài chính của một cá nhân hoặc nhóm đối với một kết quả kinh tế cụ thể.

An individual's or group's financial interest in a particular economic outcome.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic interest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic interest

Không có idiom phù hợp