Bản dịch của từ Economic interest trong tiếng Việt
Economic interest
Economic interest (Noun)
Một phần hoặc sự quan tâm trong nền kinh tế ảnh hưởng đến quyết định và đầu tư.
A stake or consideration in the economy that influences decision-making and investment.
Lợi ích tài chính của một cá nhân hoặc nhóm đối với một kết quả kinh tế cụ thể.
An individual's or group's financial interest in a particular economic outcome.
Khái niệm "economic interest" chỉ đến lợi ích kinh tế mà một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia có được từ các hoạt động kinh tế, đầu tư hoặc thương mại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về kinh tế học, tài chính và chính trị để phân tích động lực và quyết định của các bên liên quan. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách phát âm cũng như nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo vùng miền.