Bản dịch của từ Economic interest trong tiếng Việt

Economic interest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic interest (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk ˈɪntɹəst
ˌɛkənˈɑmɨk ˈɪntɹəst
01

Một phần hoặc sự quan tâm trong nền kinh tế ảnh hưởng đến quyết định và đầu tư.

A stake or consideration in the economy that influences decision-making and investment.

Ví dụ

Many people prioritize economic interest when choosing their jobs in society.

Nhiều người ưu tiên lợi ích kinh tế khi chọn nghề trong xã hội.

Students do not always understand their economic interest in community projects.

Học sinh không phải lúc nào cũng hiểu lợi ích kinh tế của mình trong các dự án cộng đồng.

How does economic interest affect social programs in our city?

Lợi ích kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình xã hội ở thành phố chúng ta?

Many families prioritize economic interest when choosing where to live.

Nhiều gia đình ưu tiên lợi ích kinh tế khi chọn nơi sống.

The community does not focus on economic interest over social welfare.

Cộng đồng không tập trung vào lợi ích kinh tế hơn phúc lợi xã hội.

02

Lợi ích hoặc lợi nhuận có thể thu được từ các hoạt động hoặc chính sách kinh tế.

The benefit or profit that can be derived from economic activities or policies.

Ví dụ

The economic interest of the community increased after the new policy.

Lợi ích kinh tế của cộng đồng tăng lên sau chính sách mới.

The economic interest does not always benefit everyone in society.

Lợi ích kinh tế không phải lúc nào cũng có lợi cho mọi người.

What is the economic interest of investing in local businesses?

Lợi ích kinh tế của việc đầu tư vào doanh nghiệp địa phương là gì?

Many people prioritize economic interest over social welfare in decision-making.

Nhiều người ưu tiên lợi ích kinh tế hơn phúc lợi xã hội trong quyết định.

They do not consider economic interest when planning community projects.

Họ không xem xét lợi ích kinh tế khi lập kế hoạch dự án cộng đồng.

03

Lợi ích tài chính của một cá nhân hoặc nhóm đối với một kết quả kinh tế cụ thể.

An individual's or group's financial interest in a particular economic outcome.

Ví dụ

Many people prioritize economic interest over social welfare in their decisions.

Nhiều người ưu tiên lợi ích kinh tế hơn phúc lợi xã hội trong quyết định.

The community does not share the same economic interest as the investors.

Cộng đồng không có cùng lợi ích kinh tế như các nhà đầu tư.

Do you think economic interest drives social policies in our country?

Bạn có nghĩ rằng lợi ích kinh tế thúc đẩy chính sách xã hội ở đất nước ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/economic interest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic interest

Không có idiom phù hợp