Bản dịch của từ Edison trong tiếng Việt
Edison

Edison (Noun)
Thomas edison (1847–1931), nhà phát minh và doanh nhân người mỹ
Thomas edison 1847–1931 american inventor and businessman
Edison invented the phonograph in 1877, changing music forever.
Edison đã phát minh ra máy ghi âm vào năm 1877, thay đổi âm nhạc mãi mãi.
Edison was not just an inventor; he was also a businessman.
Edison không chỉ là một nhà phát minh; ông còn là một doanh nhân.
Did Edison really create over 1,000 patents in his lifetime?
Edison có thật sự tạo ra hơn 1.000 bằng sáng chế trong đời không?
Edison invented the electric lamp in 1879, changing social life forever.
Edison đã phát minh ra bóng đèn điện vào năm 1879, thay đổi cuộc sống xã hội mãi mãi.
Edison did not create the first electric lamp; others contributed too.
Edison không phải là người đầu tiên tạo ra bóng đèn điện; những người khác cũng đã đóng góp.
Did Edison really improve social conditions with his electric lamp invention?
Liệu Edison có thực sự cải thiện điều kiện xã hội với phát minh bóng đèn điện của mình không?
The city uses 500 edisons daily for public lighting.
Thành phố sử dụng 500 edison mỗi ngày cho ánh sáng công cộng.
They do not measure energy in edisons anymore.
Họ không đo năng lượng bằng edison nữa.
How many edisons does the community consume monthly?
Cộng đồng tiêu thụ bao nhiêu edison mỗi tháng?
Edison, thường được gọi theo tên của Thomas Edison, là một nhà phát minh và doanh nhân nổi tiếng người Mỹ, nổi bật trong nhiều lĩnh vực như điện, truyền thông và giải trí. Ông được biết đến với nhiều phát minh quan trọng như bóng đèn điện và máy ghi âm. Từ này không có biến thể khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Edison đại diện cho hình ảnh của sự đổi mới và ảnh hưởng lớn của công nghệ trong thế giới hiện đại.
Từ "Edison" bắt nguồn từ họ của nhà phát minh Thomas Edison, người Mỹ, nổi tiếng với những phát minh về điện và đèn điện. Họ "Edison" không có nguồn gốc Latinh cụ thể, nhưng từ "Edis" có thể được liên kết với tiếng Anh cổ "ēad", có nghĩa là "thịnh vượng" hoặc "hạnh phúc". Thomas Edison, qua những cống hiến của mình, đã góp phần làm thay đổi cuộc sống con người, mang lại ánh sáng và sự tiện nghi, thể hiện rõ mối liên hệ giữa tên ông và những ý nghĩa tích cực trong cuộc sống hiện đại.
Từ "Edison" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong các bối cảnh như lịch sử khoa học, công nghệ và đổi mới, tên của Thomas Edison được nhắc đến nhiều trong các bài viết về phát minh và sự phát triển của điện. Trong giáo dục và tài liệu tham khảo, tên ông thường được sử dụng để minh họa cho sự sáng tạo và tầm quan trọng của đổi mới trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
