Bản dịch của từ Educational provision trong tiếng Việt

Educational provision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Educational provision (Noun)

ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl pɹəvˈɪʒən
ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl pɹəvˈɪʒən
01

Hành động cung cấp hoặc cung cấp một cái gì đó, chẳng hạn như giáo dục, tài nguyên hoặc dịch vụ.

The act of providing or supplying something, such as education, resources, or services.

Ví dụ

The government increased educational provision for low-income families in 2023.

Chính phủ đã tăng cường cung cấp giáo dục cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.

Many schools do not offer adequate educational provision for students with disabilities.

Nhiều trường học không cung cấp đủ giáo dục cho học sinh khuyết tật.

What improvements can we make in educational provision for rural areas?

Chúng ta có thể cải thiện cung cấp giáo dục cho các khu vực nông thôn như thế nào?

02

Các sắp xếp được thực hiện để đảm bảo rằng các nhu cầu giáo dục được đáp ứng.

Arrangements made to ensure that educational needs are met.

Ví dụ

The government increased educational provision for low-income families in 2023.

Chính phủ đã tăng cường sự cung cấp giáo dục cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.

Many schools lack adequate educational provision for students with disabilities.

Nhiều trường học thiếu sự cung cấp giáo dục đầy đủ cho học sinh khuyết tật.

What changes are needed in educational provision for better social equality?

Những thay đổi nào cần thiết trong sự cung cấp giáo dục để đạt được bình đẳng xã hội tốt hơn?

03

Một yêu cầu pháp lý rằng các trường học hoặc cơ quan giáo dục cung cấp một số tài nguyên hoặc cơ hội nhất định cho học sinh.

A legal requirement that schools or educational bodies provide certain resources or opportunities for students.

Ví dụ

The educational provision in California ensures all students have access to technology.

Quy định giáo dục ở California đảm bảo tất cả học sinh có công nghệ.

Many schools lack adequate educational provision for students with disabilities.

Nhiều trường thiếu quy định giáo dục đầy đủ cho học sinh khuyết tật.

What educational provision does your school offer for low-income families?

Trường bạn cung cấp quy định giáo dục gì cho gia đình thu nhập thấp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/educational provision/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Educational provision

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.