Bản dịch của từ Educational provision trong tiếng Việt
Educational provision

Educational provision (Noun)
The government increased educational provision for low-income families in 2023.
Chính phủ đã tăng cường cung cấp giáo dục cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.
Many schools do not offer adequate educational provision for students with disabilities.
Nhiều trường học không cung cấp đủ giáo dục cho học sinh khuyết tật.
What improvements can we make in educational provision for rural areas?
Chúng ta có thể cải thiện cung cấp giáo dục cho các khu vực nông thôn như thế nào?
The government increased educational provision for low-income families in 2023.
Chính phủ đã tăng cường sự cung cấp giáo dục cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.
Many schools lack adequate educational provision for students with disabilities.
Nhiều trường học thiếu sự cung cấp giáo dục đầy đủ cho học sinh khuyết tật.
What changes are needed in educational provision for better social equality?
Những thay đổi nào cần thiết trong sự cung cấp giáo dục để đạt được bình đẳng xã hội tốt hơn?
Một yêu cầu pháp lý rằng các trường học hoặc cơ quan giáo dục cung cấp một số tài nguyên hoặc cơ hội nhất định cho học sinh.
A legal requirement that schools or educational bodies provide certain resources or opportunities for students.
The educational provision in California ensures all students have access to technology.
Quy định giáo dục ở California đảm bảo tất cả học sinh có công nghệ.
Many schools lack adequate educational provision for students with disabilities.
Nhiều trường thiếu quy định giáo dục đầy đủ cho học sinh khuyết tật.
What educational provision does your school offer for low-income families?
Trường bạn cung cấp quy định giáo dục gì cho gia đình thu nhập thấp?
Cụm từ "educational provision" được hiểu là các hình thức và phương tiện hỗ trợ giáo dục nhằm đảm bảo việc tiếp cận và chất lượng giáo dục cho mọi đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có ý nghĩa tương tự nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh. Ở Anh, "educational provision" thường liên quan nhiều đến các chương trình giáo dục công cộng, trong khi ở Mỹ, cụm từ này có thể được mở rộng hơn để bao quát cả các lựa chọn giáo dục tư nhân và trực tuyến.