Bản dịch của từ Educational system trong tiếng Việt

Educational system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Educational system (Noun)

ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl sˈɪstəm
ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl sˈɪstəm
01

Một phương tiện cung cấp giáo dục cho cá nhân, thường thông qua chương trình giảng dạy và các tổ chức có cấu trúc.

A means of providing education to individuals, often through structured curricula and institutions.

Ví dụ

The educational system in Vietnam has improved significantly in recent years.

Hệ thống giáo dục ở Việt Nam đã cải thiện đáng kể trong những năm gần đây.

The educational system does not always meet the needs of all students.

Hệ thống giáo dục không luôn đáp ứng nhu cầu của tất cả học sinh.

02

Khung chính sách và thực tiễn điều hành việc cung cấp giáo dục và dịch vụ cho học sinh.

The framework of policies and practices that govern the delivery of education and services to students.

Ví dụ

The educational system in Vietnam needs significant reforms for better quality.

Hệ thống giáo dục ở Việt Nam cần cải cách đáng kể để nâng cao chất lượng.

The educational system does not support all students equally in the city.

Hệ thống giáo dục không hỗ trợ tất cả học sinh một cách công bằng ở thành phố.

03

Các tổ chức và phương pháp chung quản lý và tạo điều kiện học tập trong một xã hội.

The collective institutions and methodologies that manage and facilitate learning in a society.

Ví dụ

The educational system in Vietnam has many challenges to overcome.

Hệ thống giáo dục ở Việt Nam gặp nhiều thách thức cần vượt qua.

The educational system does not support all students equally.

Hệ thống giáo dục không hỗ trợ tất cả học sinh một cách công bằng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/educational system/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.