Bản dịch của từ Educational system trong tiếng Việt
Educational system

Educational system (Noun)
The educational system in Vietnam has improved significantly in recent years.
Hệ thống giáo dục ở Việt Nam đã cải thiện đáng kể trong những năm gần đây.
The educational system does not always meet the needs of all students.
Hệ thống giáo dục không luôn đáp ứng nhu cầu của tất cả học sinh.
Is the educational system in the US better than in Canada?
Hệ thống giáo dục ở Mỹ có tốt hơn ở Canada không?
The educational system in Vietnam needs significant reforms for better quality.
Hệ thống giáo dục ở Việt Nam cần cải cách đáng kể để nâng cao chất lượng.
The educational system does not support all students equally in the city.
Hệ thống giáo dục không hỗ trợ tất cả học sinh một cách công bằng ở thành phố.
How does the educational system affect social mobility in America?
Hệ thống giáo dục ảnh hưởng như thế nào đến sự di chuyển xã hội ở Mỹ?
Các tổ chức và phương pháp chung quản lý và tạo điều kiện học tập trong một xã hội.
The collective institutions and methodologies that manage and facilitate learning in a society.
The educational system in Vietnam has many challenges to overcome.
Hệ thống giáo dục ở Việt Nam gặp nhiều thách thức cần vượt qua.
The educational system does not support all students equally.
Hệ thống giáo dục không hỗ trợ tất cả học sinh một cách công bằng.
Is the educational system in your country effective for all learners?
Hệ thống giáo dục ở đất nước bạn có hiệu quả cho tất cả học sinh không?
"Hệ thống giáo dục" là thuật ngữ chỉ tập hợp các tổ chức, chính sách và quy trình liên quan đến việc giảng dạy và học tập trong một xã hội nhất định. Nó bao gồm các cấp học từ tiểu học đến đại học, cũng như các chương trình đào tạo nghề. Trong tiếng Anh, cách sử dụng thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau về ngữ cảnh và cách thức triển khai hệ thống giáo dục trong từng quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



