Bản dịch của từ Effaces trong tiếng Việt
Effaces
Effaces (Verb)
Để xóa hoặc loại bỏ hoàn toàn.
To erase or remove completely.
Social media often effaces personal privacy in today's digital age.
Mạng xã hội thường xóa bỏ quyền riêng tư cá nhân trong thời đại số.
The new law does not efface the importance of community support.
Luật mới không xóa bỏ tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
Does technology efface traditional social interactions among young people?
Công nghệ có xóa bỏ các tương tác xã hội truyền thống giữa thanh niên không?
Social media often effaces the reality of people's daily lives.
Mạng xã hội thường làm mờ đi thực tế cuộc sống hàng ngày của mọi người.
Social issues do not efface the importance of community support.
Các vấn đề xã hội không làm mờ đi tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
Does social pressure efface individual opinions in group discussions?
Áp lực xã hội có làm mờ đi ý kiến cá nhân trong các cuộc thảo luận không?
Làm cho thứ gì đó biến mất hoặc trở nên tầm thường.
To make something disappear or become insignificant.
Social media often effaces real-life interactions among friends and family.
Mạng xã hội thường làm mờ những tương tác thực tế giữa bạn bè và gia đình.
Social issues do not efface the importance of community support.
Các vấn đề xã hội không làm mờ tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
Does technology efface our ability to connect with others socially?
Công nghệ có làm mờ khả năng kết nối của chúng ta với người khác không?