Bản dịch của từ Effaces trong tiếng Việt

Effaces

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effaces (Verb)

ˈɛfəsəz
ˈɛfəsəz
01

Để xóa hoặc loại bỏ hoàn toàn.

To erase or remove completely.

Ví dụ

Social media often effaces personal privacy in today's digital age.

Mạng xã hội thường xóa bỏ quyền riêng tư cá nhân trong thời đại số.

The new law does not efface the importance of community support.

Luật mới không xóa bỏ tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.

Does technology efface traditional social interactions among young people?

Công nghệ có xóa bỏ các tương tác xã hội truyền thống giữa thanh niên không?

02

Lấy đi hoặc che khuất bề mặt của một cái gì đó.

To take away or obscure the surface of something.

Ví dụ

Social media often effaces the reality of people's daily lives.

Mạng xã hội thường làm mờ đi thực tế cuộc sống hàng ngày của mọi người.

Social issues do not efface the importance of community support.

Các vấn đề xã hội không làm mờ đi tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.

Does social pressure efface individual opinions in group discussions?

Áp lực xã hội có làm mờ đi ý kiến cá nhân trong các cuộc thảo luận không?

03

Làm cho thứ gì đó biến mất hoặc trở nên tầm thường.

To make something disappear or become insignificant.

Ví dụ

Social media often effaces real-life interactions among friends and family.

Mạng xã hội thường làm mờ những tương tác thực tế giữa bạn bè và gia đình.

Social issues do not efface the importance of community support.

Các vấn đề xã hội không làm mờ tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.

Does technology efface our ability to connect with others socially?

Công nghệ có làm mờ khả năng kết nối của chúng ta với người khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Effaces cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effaces

Không có idiom phù hợp